Bản dịch của từ Recognising trong tiếng Việt
Recognising

Recognising (Verb)
I am recognising John from our last meeting at the conference.
Tôi nhận ra John từ cuộc họp trước tại hội nghị.
They are not recognising the importance of social media in communication.
Họ không nhận ra tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.
Are you recognising the changes in our community's social behavior?
Bạn có nhận ra những thay đổi trong hành vi xã hội của cộng đồng không?
Dạng động từ của Recognising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognising |
Recognising (Noun)
Sự thừa nhận về sự tồn tại, giá trị pháp lý hoặc tính hợp pháp của một cái gì đó.
Acknowledgment of the existence validity or legality of something.
Recognising diversity is essential for a harmonious society in 2023.
Nhận thức về sự đa dạng là điều cần thiết cho xã hội hòa hợp năm 2023.
Many people are not recognising the importance of mental health awareness.
Nhiều người không nhận thức được tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Are you recognising the contributions of volunteers in our community events?
Bạn có nhận thức về những đóng góp của các tình nguyện viên trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
"Recognising" là dạng viết của động từ "recognize" trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận ra, thừa nhận hoặc xác nhận điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể tiếng Anh, Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "recognize". Về mặt phát âm, sự khác biệt không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "recognising" thường được sử dụng hơn trong văn viết chính thức.
Từ "recognising" xuất phát từ tiếng Latinh "recognoscere", bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "cognoscere" (biết, nhận thức). Từ này mang ý nghĩa đánh giá hoặc công nhận một điều gì đó đã biết trước đó. Trong lịch sử, "recognising" phát triển từ việc nhận diện những người hay vật quen thuộc, và hiện nay được sử dụng để chỉ khả năng nhận diện, đánh giá và khẳng định giá trị hoặc bản chất của một đối tượng.
Từ "recognising" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc nhận diện thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hiểu biết hay công nhận giá trị, đặc biệt khi thảo luận về nhận thức xã hội hoặc văn hóa. Thêm vào đó, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học, nơi mà quá trình nhận diện là cần thiết cho học tập và phát triển cá nhân.