Bản dịch của từ Recognized trong tiếng Việt
Recognized

Recognized (Adjective)
Đáng chú ý; phân biệt; vinh dự.
Notable distinguished honored.
She was recognized for her outstanding contributions to society.
Cô ấy được công nhận vì đóng góp xuất sắc cho xã hội.
His efforts were not recognized by the community leaders.
Những nỗ lực của anh ấy không được công nhận bởi lãnh đạo cộng đồng.
Was the organization recognized for its philanthropic work last year?
Tổ chức có được công nhận vì công việc từ thiện của mình năm ngoái không?
Họ từ
Từ "recognized" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "recognize", có nghĩa là công nhận, thừa nhận hoặc nhận ra điều gì đó, thường liên quan đến việc xác định một người, sự vật, hay một thông tin quen thuộc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức, nhưng “recognise” là phiên bản thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "recognized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recognoscere", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là lại và "cognoscere" có nghĩa là biết hoặc nhận biết. "Recognize" ban đầu chỉ hành động nhận ra điều gì đó đã biết trước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc thừa nhận hoặc công nhận giá trị, danh tiếng hay chất lượng của một người hoặc sự vật. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển trong việc đánh giá và biết đến giữa các cá nhân và cộng đồng.
Từ "recognized" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong mục Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp những ngữ cảnh liên quan đến nhận ra hoặc công nhận một khía cạnh nào đó. Trong bài Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự công nhận trong giáo dục hoặc xã hội, như việc công nhận thành tựu cá nhân hoặc các tiêu chuẩn. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



