Bản dịch của từ Recoups trong tiếng Việt
Recoups

Recoups (Verb)
The community recoups funds through various social fundraising events each year.
Cộng đồng thu hồi quỹ thông qua các sự kiện gây quỹ xã hội hàng năm.
The charity does not recoup its losses from the last event.
Tổ chức từ thiện không thu hồi được khoản lỗ từ sự kiện trước.
How does the organization recoup its expenses after social programs?
Tổ chức thu hồi chi phí như thế nào sau các chương trình xã hội?
Dạng động từ của Recoups (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recoup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recoups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recouping |
Recoups (Noun)
Số tiền được trả lại cho cổ đông từ một khoản đầu tư.
The amount of money returned to a shareholder from an investment.
The company recoups its losses through community projects and donations.
Công ty thu hồi khoản lỗ thông qua các dự án cộng đồng và quyên góp.
Investors do not always recoup their money from social enterprises.
Nhà đầu tư không phải lúc nào cũng thu hồi được tiền từ doanh nghiệp xã hội.
How does the charity recoup funds for its social programs?
Tổ chức từ thiện thu hồi quỹ cho các chương trình xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "recoups" là động từ tiếng Anh có nghĩa là lấy lại, bù đắp hoặc thu hồi một khoản tiền đã mất hoặc chi phí đã phát sinh. Ở dạng số nhiều, "recoups" được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "recoup" có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực tài chính và luật pháp ở Mỹ.
Từ "recoups" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recuperare", có nghĩa là "thu hồi" hoặc "lấy lại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa trong tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "recoups" được sử dụng để chỉ việc lấy lại một phần hoặc toàn bộ khoản tổn thất, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự tập trung vào khái niệm phục hồi và hoàn trả.
Từ "recoups" trong bối cảnh IELTS thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về tài chính hoặc kinh doanh. Xuất hiện với tần suất trung bình, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lấy lại chi phí hoặc lợi nhuận ban đầu sau khi trải qua tổn thất. Ngoài ra, "recoups" cũng xuất hiện trong các văn bản kinh tế hoặc pháp lý, thể hiện sự khôi phục tài chính trong các tình huống liên quan đến đầu tư hay bảo hiểm.