Bản dịch của từ Recruited trong tiếng Việt
Recruited

Recruited (Verb)
The organization recruited 50 volunteers for the community clean-up event.
Tổ chức đã tuyển dụng 50 tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They did not recruit any new members last month for the club.
Họ đã không tuyển dụng thành viên mới nào trong tháng trước cho câu lạc bộ.
Did the school recruit students for the new environmental program?
Trường có tuyển sinh viên cho chương trình môi trường mới không?
Dạng động từ của Recruited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recruit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recruited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recruited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recruits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recruiting |
Họ từ
Từ "recruited" là dạng quá khứ của động từ "recruit", có nghĩa là tuyển dụng hoặc chiêu mộ. Trong ngữ cảnh kinh doanh và quân sự, từ này thường chỉ hành động chọn lọc và thu hút cá nhân phù hợp vào một tổ chức hoặc lực lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "recruited" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, liên quan đến phong cách và môi trường tuyển dụng.
Từ "recruited" có nguồn gốc từ động từ Latinh "recruitare", có nghĩa là "tái tạo" hoặc "làm mới". Trong ngữ cảnh lịch sử, "recruitare" được sử dụng để chỉ việc thu hút thêm nhân lực vào quân đội hoặc một tổ chức, nhằm tăng cường sức mạnh. Sự chuyển đổi về nghĩa đã diễn ra từ việc bổ sung nhân lực sang việc chiêu mộ nhân viên trong nhiều lĩnh vực. Hiện tại, "recruited" thường dùng để miêu tả quá trình chiêu mộ nhân sự, nhấn mạnh vào sự lựa chọn và tăng cường đội ngũ.
Từ "recruited" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, khi thảo luận về chủ đề việc làm và quy trình tuyển dụng. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nhân sự, quản lý tài nguyên con người, và các nghiên cứu về phát triển nghề nghiệp. Tình huống phổ biến liên quan đến việc tuyển dụng nhân viên mới cho các công ty hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



