Bản dịch của từ Recruiting agency trong tiếng Việt

Recruiting agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recruiting agency (Noun)

ɹəkɹˈutɨŋ ˈeɪdʒənsi
ɹəkɹˈutɨŋ ˈeɪdʒənsi
01

Một tổ chức giúp tìm việc làm cho ứng viên và tìm nguồn ứng viên cho nhà tuyển dụng.

An organization that helps in finding jobs for candidates and sourcing candidates for employers.

Ví dụ

The recruiting agency connected Sarah with her dream job.

Công ty môi giới việc làm kết nối Sarah với công việc mơ ước của cô.

I haven't had any luck with the recruiting agency yet.

Tôi chưa may mắn với công ty môi giới việc làm.

Did the recruiting agency help John secure an interview?

Liệu công ty môi giới việc làm có giúp John đảm bảo một buổi phỏng vấn không?

The recruiting agency connected Sarah with her dream job.

Công ty tuyển dụng đã kết nối Sarah với công việc mơ ước của cô ấy.

Not all recruiting agencies charge fees from job seekers.

Không phải tất cả các công ty tuyển dụng thu phí từ người tìm việc.

02

Một dịch vụ thu hẹp khoảng cách giữa người tìm việc và các công ty đang muốn tuyển dụng.

A service that bridges the gap between job seekers and companies looking to hire.

Ví dụ

The recruiting agency connected John with his dream job.

Công ty môi giới việc làm đã kết nối John với công việc mơ ước của anh ấy.

She decided not to use a recruiting agency for job search.

Cô ấy quyết định không sử dụng công ty môi giới việc làm để tìm việc.

Did the recruiting agency help you find suitable employment opportunities?

Liệu công ty môi giới việc làm đã giúp bạn tìm các cơ hội việc làm phù hợp?

The recruiting agency found Sarah a job at a tech company.

Công ty môi giới tìm thấy công việc cho Sarah ở công ty công nghệ.

I haven't had any luck with the recruiting agency so far.

Tôi chưa may mắn với công ty môi giới cho đến nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recruiting agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recruiting agency

Không có idiom phù hợp