Bản dịch của từ Rectifier trong tiếng Việt

Rectifier

Noun [U/C]

Rectifier (Noun)

ɹˈɛktəfˌɑɪɚ
ɹˈɛktəfˌɑɪəɹ
01

Một thiết bị điện chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều bằng cách cho dòng điện chạy qua nó chỉ theo một hướng.

An electrical device which converts an alternating current into a direct one by allowing a current to flow through it in one direction only.

Ví dụ

The rectifier in the social center ensures stable electricity supply.

Bộ chỉnh lưu ở trung tâm xã hội đảm bảo cung cấp điện ổn định.

The social event was a success thanks to the rectifier's efficiency.

Sự kiện xã hội thành công nhờ vào hiệu suất của bộ chỉnh lưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectifier

Không có idiom phù hợp