Bản dịch của từ Rectifier trong tiếng Việt
Rectifier
Noun [U/C]
Rectifier (Noun)
ɹˈɛktəfˌɑɪɚ
ɹˈɛktəfˌɑɪəɹ
Ví dụ
The rectifier in the social center ensures stable electricity supply.
Bộ chỉnh lưu ở trung tâm xã hội đảm bảo cung cấp điện ổn định.
The social event was a success thanks to the rectifier's efficiency.
Sự kiện xã hội thành công nhờ vào hiệu suất của bộ chỉnh lưu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rectifier
Không có idiom phù hợp