Bản dịch của từ Recurrent revenue trong tiếng Việt

Recurrent revenue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurrent revenue(Noun)

ɹˈɨkɝənt ɹˈɛvənˌu
ɹˈɨkɝənt ɹˈɛvənˌu
01

Thu nhập được tạo ra từ các giao dịch liên tục hoặc thường xuyên, thường thấy trong các mô hình dựa trên đăng ký.

Income generated from ongoing or regular transactions, often seen in subscription-based models.

Ví dụ
02

Doanh thu dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai trong một khoảng thời gian.

Revenue that is expected to continue in the future over a period of time.

Ví dụ
03

Quỹ thường xuyên nhận được bởi một doanh nghiệp, cung cấp một nguồn thu đáng tin cậy.

Funds that are regularly received by a business, providing a reliable source of income.

Ví dụ