Bản dịch của từ Red ink trong tiếng Việt

Red ink

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red ink (Noun)

ɹˈɛd ˈɪŋk
ɹˈɛd ˈɪŋk
01

Chất lỏng màu dùng để viết hoặc in.

Colored liquid used for writing or printing.

Ví dụ

The artist used red ink to create a powerful social message.

Nghệ sĩ đã sử dụng mực đỏ để tạo ra thông điệp xã hội mạnh mẽ.

Many people do not appreciate red ink in political cartoons.

Nhiều người không đánh giá cao mực đỏ trong tranh biếm họa chính trị.

Is red ink commonly used in social justice campaigns?

Mực đỏ có thường được sử dụng trong các chiến dịch công bằng xã hội không?

Red ink (Phrase)

ɹˈɛd ˈɪŋk
ɹˈɛd ˈɪŋk
01

Một tình huống trong đó một công ty hoặc tổ chức đang mất tiền.

A situation in which a company or organization is losing money.

Ví dụ

The charity reported red ink due to rising operational costs last year.

Tổ chức từ thiện đã báo cáo lỗ do chi phí hoạt động tăng.

Nonprofits cannot survive in red ink for long periods without support.

Các tổ chức phi lợi nhuận không thể tồn tại trong tình trạng lỗ lâu dài mà không có hỗ trợ.

Is the organization facing red ink because of poor fundraising efforts?

Tổ chức có đang gặp tình trạng lỗ do nỗ lực gây quỹ kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red ink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red ink

Không có idiom phù hợp