Bản dịch của từ Red ink trong tiếng Việt
Red ink

Red ink (Noun)
The artist used red ink to create a powerful social message.
Nghệ sĩ đã sử dụng mực đỏ để tạo ra thông điệp xã hội mạnh mẽ.
Many people do not appreciate red ink in political cartoons.
Nhiều người không đánh giá cao mực đỏ trong tranh biếm họa chính trị.
Is red ink commonly used in social justice campaigns?
Mực đỏ có thường được sử dụng trong các chiến dịch công bằng xã hội không?
Red ink (Phrase)
Một tình huống trong đó một công ty hoặc tổ chức đang mất tiền.
A situation in which a company or organization is losing money.
The charity reported red ink due to rising operational costs last year.
Tổ chức từ thiện đã báo cáo lỗ do chi phí hoạt động tăng.
Nonprofits cannot survive in red ink for long periods without support.
Các tổ chức phi lợi nhuận không thể tồn tại trong tình trạng lỗ lâu dài mà không có hỗ trợ.
Is the organization facing red ink because of poor fundraising efforts?
Tổ chức có đang gặp tình trạng lỗ do nỗ lực gây quỹ kém không?
"Red ink" là một cụm từ được sử dụng để chỉ tình trạng thua lỗ tài chính, đặc biệt trong báo cáo kế toán khi số dư ở cột chi phí hoặc khoản nợ nhiều hơn doanh thu. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh Việt Nam, "red ink" thường được dịch là "thâm hụt tài chính" và mang hàm ý tiêu cực về tình hình tài chính của một tổ chức.
Cụm từ "red ink" xuất phát từ thổ ngữ tiếng Anh, nơi màu đỏ thường được liên kết với sự thua lỗ tài chính hoặc các ghi chép tiêu cực trong sổ sách kế toán. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc sử dụng mực đỏ để đánh dấu các khoản lỗ, bắt nguồn từ tiếng Latinh "rubor", có nghĩa là đỏ. Chúng ta thấy "red ink" ngày nay không chỉ biểu thị tình trạng tài chính kém mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh chỉ ra sự thất bại hoặc khuyết điểm trong nhiều lĩnh vực khác.
Thuật ngữ "red ink" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về tình hình tài chính hoặc ngân sách. Trong ngữ cảnh này, "red ink" thường ám chỉ tình trạng thâm hụt tài chính hoặc số tiền nợ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các khảo sát kinh doanh, quản lý tài chính và báo cáo kế toán, thể hiện những vấn đề về sự bền vững tài chính của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp