Bản dịch của từ Redback trong tiếng Việt

Redback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redback (Noun)

ɹˈɛdbˌæk
ɹˈɛdbˌæk
01

Một loài nhện úc có nọc độc cực cao, có màu đen với sọc đỏ tươi dọc lưng, có quan hệ họ hàng gần với nhện góa phụ đen mỹ.

A highly venomous australasian spider which is black with a bright red stripe down the back, closely related to the american black widow.

Ví dụ

The redback spider was found in the backyard of Sarah's house.

Con nhện redback được tìm thấy trong sân sau nhà của Sarah.

Beware of the redback, it has a venomous bite.

Hãy cẩn thận với con nhện redback, nó có cắn độc.

The redback's bright red stripe makes it easily recognizable.

Vạch đỏ sáng của con nhện redback giúp nhận biết dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redback

Không có idiom phù hợp