Bản dịch của từ Redesignate trong tiếng Việt
Redesignate

Redesignate (Verb)
Officials decided to redesignate the charity as a foundation.
Các quan chức đã quyết định đổi tên tổ chức từ thiện thành một tổ chức.
The government chose to redesignate the area as a historical landmark.
Chính phủ đã chọn đặt tên lại khu vực này là một địa danh lịch sử.
They plan to redesignate the community center as a youth center.
Họ dự định đổi tên trung tâm cộng đồng thành một trung tâm thanh thiếu niên.
Từ "redesignate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ định lại hoặc thay đổi tên gọi của một đối tượng, thường trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Redesignate" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý, quy hoạch đô thị hoặc trong các tổ chức để mô tả hành động thay đổi chỉ định, tên gọi hay phân loại có liên quan.
Từ "redesignate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "designare", có nghĩa là "đặt" hoặc "gán". Kết hợp lại, từ này biểu thị hành động thay đổi hoặc xác định lại một danh tính hoặc chức năng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "redesignate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, tổ chức, hoặc quy hoạch, phản ánh sự thay đổi trong vai trò hoặc định danh của một đối tượng trong một hệ thống.
Từ "redesignate" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp do tính chất chuyên môn của nó, thường liên quan đến các lĩnh vực như quản lý dự án hoặc hành chính nhà nước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thay đổi chức năng hoặc vai trò của một đối tượng, chẳng hạn như trong việc tái phân bổ vị trí công việc hoặc điều chỉnh các nhiệm vụ trong một tổ chức.