Bản dịch của từ Redesignate trong tiếng Việt

Redesignate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redesignate (Verb)

ɹˌidɨsˈɪɡnˌeɪt
ɹˌidɨsˈɪɡnˌeɪt
01

Đặt cho (ai đó hoặc cái gì đó) một tên, mô tả hoặc chức danh chính thức khác.

Give (someone or something) a different official name, description, or title.

Ví dụ

Officials decided to redesignate the charity as a foundation.

Các quan chức đã quyết định đổi tên tổ chức từ thiện thành một tổ chức.

The government chose to redesignate the area as a historical landmark.

Chính phủ đã chọn đặt tên lại khu vực này là một địa danh lịch sử.

They plan to redesignate the community center as a youth center.

Họ dự định đổi tên trung tâm cộng đồng thành một trung tâm thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redesignate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redesignate

Không có idiom phù hợp