Bản dịch của từ Redirects trong tiếng Việt
Redirects

Redirects (Noun)
The new policy redirects social services to underprivileged communities in Chicago.
Chính sách mới chuyển hướng dịch vụ xã hội đến các cộng đồng khó khăn ở Chicago.
The plan does not redirect funds to support local charities effectively.
Kế hoạch không chuyển hướng quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương hiệu quả.
Does the government redirect resources towards mental health initiatives this year?
Chính phủ có chuyển hướng nguồn lực cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần năm nay không?
The website redirects users to the new social media platform, Facebook.
Trang web chuyển hướng người dùng đến nền tảng mạng xã hội mới, Facebook.
The app does not redirect users to outdated social events anymore.
Ứng dụng không chuyển hướng người dùng đến các sự kiện xã hội lỗi thời nữa.
Does the system redirect users to the latest social updates?
Hệ thống có chuyển hướng người dùng đến các cập nhật xã hội mới nhất không?
The website redirects users to a safer social media platform.
Trang web tự động chuyển hướng người dùng đến nền tảng mạng xã hội an toàn hơn.
Social media does not always use redirects effectively for user safety.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng chuyển hướng hiệu quả cho sự an toàn của người dùng.
Does this app use redirects to enhance user experience on social platforms?
Ứng dụng này có sử dụng chuyển hướng để nâng cao trải nghiệm người dùng trên các nền tảng xã hội không?
Dạng danh từ của Redirects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Redirect | Redirects |
Redirects (Verb)
The campaign redirects attention to mental health issues in society.
Chiến dịch chuyển hướng sự chú ý đến vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
The new law does not redirect funds for social programs effectively.
Luật mới không chuyển hướng quỹ cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
How does the initiative redirect resources to help the homeless community?
Sáng kiến này chuyển hướng tài nguyên để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư như thế nào?
The charity redirects funds to help local homeless shelters in Chicago.
Tổ chức từ thiện chuyển hướng quỹ để giúp các nơi trú ẩn vô gia cư ở Chicago.
Many people do not know how the program redirects resources effectively.
Nhiều người không biết chương trình chuyển hướng tài nguyên một cách hiệu quả.
Does the government redirect social services to support low-income families?
Chính phủ có chuyển hướng dịch vụ xã hội để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp không?
Để gửi hoặc hướng một cái gì đó đến một điểm đến cụ thể.
To send or direct something to a specified destination.
The website redirects users to the new social media page.
Trang web chuyển hướng người dùng đến trang mạng xã hội mới.
The app does not redirect users to unwanted ads.
Ứng dụng không chuyển hướng người dùng đến quảng cáo không mong muốn.
Does the platform redirect users to relevant community groups?
Nền tảng có chuyển hướng người dùng đến các nhóm cộng đồng liên quan không?
Dạng động từ của Redirects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redirect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redirected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redirected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redirects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redirecting |
Họ từ
Từ "redirects" là danh từ và động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ hành động chuyển hướng người dùng từ một địa chỉ trang web hoặc liên kết này sang địa chỉ trang web hoặc liên kết khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "redirects" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào loại kỹ thuật chuyển hướng, như HTTP redirects trong lập trình và thiết kế web.