Bản dịch của từ Redirects trong tiếng Việt

Redirects

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redirects (Noun)

ɹidˈaɪɹɨkts
ɹidˈaɪɹɨkts
01

Quá trình thay đổi đường đi của một cái gì đó.

The process of changing the path of something.

Ví dụ

The new policy redirects social services to underprivileged communities in Chicago.

Chính sách mới chuyển hướng dịch vụ xã hội đến các cộng đồng khó khăn ở Chicago.

The plan does not redirect funds to support local charities effectively.

Kế hoạch không chuyển hướng quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương hiệu quả.

Does the government redirect resources towards mental health initiatives this year?

Chính phủ có chuyển hướng nguồn lực cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần năm nay không?

02

Hành động hướng một cái gì đó đến một hướng đi hoặc điểm đến mới.

The action of directing something to a new course or destination.

Ví dụ

The website redirects users to the new social media platform, Facebook.

Trang web chuyển hướng người dùng đến nền tảng mạng xã hội mới, Facebook.

The app does not redirect users to outdated social events anymore.

Ứng dụng không chuyển hướng người dùng đến các sự kiện xã hội lỗi thời nữa.

Does the system redirect users to the latest social updates?

Hệ thống có chuyển hướng người dùng đến các cập nhật xã hội mới nhất không?

03

Một trang web tự động chuyển tiếp người dùng đến một trang hoặc trang khác.

A web page that automatically forwards a user to a different page or site.

Ví dụ

The website redirects users to a safer social media platform.

Trang web tự động chuyển hướng người dùng đến nền tảng mạng xã hội an toàn hơn.

Social media does not always use redirects effectively for user safety.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng chuyển hướng hiệu quả cho sự an toàn của người dùng.

Does this app use redirects to enhance user experience on social platforms?

Ứng dụng này có sử dụng chuyển hướng để nâng cao trải nghiệm người dùng trên các nền tảng xã hội không?

Dạng danh từ của Redirects (Noun)

SingularPlural

Redirect

Redirects

Redirects (Verb)

ɹidˈaɪɹɨkts
ɹidˈaɪɹɨkts
01

Để thay đổi tiến trình hoặc con đường của một cái gì đó.

To change the course or path of something.

Ví dụ

The campaign redirects attention to mental health issues in society.

Chiến dịch chuyển hướng sự chú ý đến vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.

The new law does not redirect funds for social programs effectively.

Luật mới không chuyển hướng quỹ cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.

How does the initiative redirect resources to help the homeless community?

Sáng kiến này chuyển hướng tài nguyên để giúp đỡ cộng đồng vô gia cư như thế nào?

02

Để hướng dẫn ai đó hoặc một cái gì đó theo một hướng mới.

To guide someone or something to a new direction.

Ví dụ

The charity redirects funds to help local homeless shelters in Chicago.

Tổ chức từ thiện chuyển hướng quỹ để giúp các nơi trú ẩn vô gia cư ở Chicago.

Many people do not know how the program redirects resources effectively.

Nhiều người không biết chương trình chuyển hướng tài nguyên một cách hiệu quả.

Does the government redirect social services to support low-income families?

Chính phủ có chuyển hướng dịch vụ xã hội để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp không?

03

Để gửi hoặc hướng một cái gì đó đến một điểm đến cụ thể.

To send or direct something to a specified destination.

Ví dụ

The website redirects users to the new social media page.

Trang web chuyển hướng người dùng đến trang mạng xã hội mới.

The app does not redirect users to unwanted ads.

Ứng dụng không chuyển hướng người dùng đến quảng cáo không mong muốn.

Does the platform redirect users to relevant community groups?

Nền tảng có chuyển hướng người dùng đến các nhóm cộng đồng liên quan không?

Dạng động từ của Redirects (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redirect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redirected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redirected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redirects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redirecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redirects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redirects

Không có idiom phù hợp