Bản dịch của từ Redshank trong tiếng Việt

Redshank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redshank (Noun)

ɹˈɛdʃæŋk
ɹˈɛdʃæŋk
01

Một loài chim sáo á-âu lớn có chân dài màu đỏ và bộ lông màu nâu, xám hoặc đen.

A large eurasian sandpiper with long red legs and brown grey or blackish plumage.

Ví dụ

The redshank is often seen near the Thames River in London.

Chim redshank thường được thấy gần sông Thames ở London.

Many people do not recognize the redshank at local parks.

Nhiều người không nhận ra chim redshank tại các công viên địa phương.

Is the redshank commonly spotted in urban areas like New York?

Chim redshank có thường được phát hiện ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redshank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redshank

Không có idiom phù hợp