Bản dịch của từ Reduplication trong tiếng Việt
Reduplication

Reduplication (Noun)
Reduplication in human anatomy is a common phenomenon.
Sao chép lại trong cấu trúc cơ thể con người là hiện tượng phổ biến.
Reduplication does not occur in every individual's body structure.
Sao chép lại không xảy ra trong cấu trúc cơ thể của mỗi cá nhân.
Is reduplication considered a significant factor in social interactions?
Liệu sao chép lại có được coi là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
(ngôn ngữ học) hành động hoặc một ví dụ của việc sao chép lại.
Linguistics the act of or an instance of reduplicating.
Reduplication can be a useful tool to emphasize certain words.
Lặp lại có thể là một công cụ hữu ích để nhấn mạnh một số từ.
Avoid excessive reduplication in your IELTS essays to maintain clarity.
Tránh sự lặp lại quá mức trong bài luận IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Is reduplication common in Vietnamese language and culture?
Lặp lại phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam không?
Họ từ
Reduplication là hiện tượng ngôn ngữ trong đó một phần hoặc toàn bộ âm tiết hoặc từ được lặp lại nhằm tạo ra nghĩa mới hoặc tăng cường ý nghĩa. Trong tiếng Anh, reduplication thường thấy trong các từ như "super-duper" hoặc "hip-hop". Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng reduplication, nhưng số lượng và cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa. Reduplication đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ ngữ và biểu đạt trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới.
Từ "reduplication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reduplicatio", từ "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "duplicare" nghĩa là "gấp đôi". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ hiện tượng ngữ âm học, nơi một phần của từ được lặp lại để tạo ra nghĩa mới. Ngày nay, "reduplication" thường được sử dụng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau, mô tả các quá trình lặp lại trong cấu trúc từ ngữ.
Reduplication là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực linguistics, đặc biệt là khi nghiên cứu về ngôn ngữ và âm vị. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và nói khi thảo luận về cấu trúc ngữ pháp hoặc từ vựng. Từ này cũng hay xuất hiện trong các bối cảnh học thuật khác như trong các khóa học ngôn ngữ và nghiên cứu ngữ âm, nơi người ta phân tích các hiện tượng ngôn ngữ đa dạng và cách chúng tạo ra ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp