Bản dịch của từ Reduplication trong tiếng Việt

Reduplication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reduplication (Noun)

ɹɪdupləkˈeɪʃn
ɹɪdupləkˈeɪʃn
01

(giải phẫu) sự gấp đôi hoặc gấp đôi của một bộ phận hoặc cơ quan.

Anatomy the folding or doubling of a part or organ.

Ví dụ

Reduplication in human anatomy is a common phenomenon.

Sao chép lại trong cấu trúc cơ thể con người là hiện tượng phổ biến.

Reduplication does not occur in every individual's body structure.

Sao chép lại không xảy ra trong cấu trúc cơ thể của mỗi cá nhân.

Is reduplication considered a significant factor in social interactions?

Liệu sao chép lại có được coi là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

(ngôn ngữ học) hành động hoặc một ví dụ của việc sao chép lại.

Linguistics the act of or an instance of reduplicating.

Ví dụ

Reduplication can be a useful tool to emphasize certain words.

Lặp lại có thể là một công cụ hữu ích để nhấn mạnh một số từ.

Avoid excessive reduplication in your IELTS essays to maintain clarity.

Tránh sự lặp lại quá mức trong bài luận IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Is reduplication common in Vietnamese language and culture?

Lặp lại phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reduplication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reduplication

Không có idiom phù hợp