Bản dịch của từ Reek trong tiếng Việt

Reek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reek (Noun)

ɹˈik
ɹˈik
01

Một mùi khó chịu mạnh mẽ.

A strong unpleasant smell.

Ví dụ

The reek of garbage filled the alleyway.

Mùi hôi của rác lấp đầy con hẻm.

The reek from the sewer was unbearable.

Mùi hôi từ cống rất khó chịu.

The reek of cigarettes lingered in the room.

Mùi hôi thuốc lá lưu lại trong phòng.

02

(scotland) hơi; hơi nước; khói; khói.

Scotland vapour steam smoke fume.

Ví dụ

The reek from the chimney filled the Scottish village.

Khói từ ống khói đã lấp đầy làng Scotland.

The reek of peat smoke is a common scent in Scotland.

Mùi khói từ than củi là một hương thơm phổ biến ở Scotland.

The reek of burning heather lingered in the Scottish air.

Mùi khói từ cỏ heather đốt vẫn còn lưu lại trong không khí Scotland.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reek

Không có idiom phù hợp