Bản dịch của từ Refits trong tiếng Việt

Refits

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refits (Verb)

ɹˈifɨts
ɹˈifɨts
01

Sửa chữa hoặc cải tạo một cái gì đó, đặc biệt là một con tàu.

To repair or renovate something especially a ship.

Ví dụ

The community center refits old boats for local fishing families.

Trung tâm cộng đồng sửa chữa những chiếc thuyền cũ cho các gia đình ngư dân.

They do not refit ships without proper funding and support.

Họ không sửa chữa thuyền mà không có nguồn tài trợ và hỗ trợ thích hợp.

Do they refit boats for environmental projects in the area?

Họ có sửa chữa thuyền cho các dự án môi trường trong khu vực không?

Dạng động từ của Refits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refitting

Refits (Noun)

ɹˈifɨts
ɹˈifɨts
01

Hành động tân trang lại hoặc sửa chữa một cái gì đó.

The action of refitting or repairing something.

Ví dụ

The community center refits old computers for local schools every summer.

Trung tâm cộng đồng sửa chữa máy tính cũ cho các trường địa phương mỗi mùa hè.

They do not refits public parks very often in our city.

Họ không sửa chữa các công viên công cộng thường xuyên ở thành phố chúng tôi.

How many refits have been done for the community library this year?

Có bao nhiêu lần sửa chữa đã được thực hiện cho thư viện cộng đồng năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refits

Không có idiom phù hợp