Bản dịch của từ Refits trong tiếng Việt
Refits

Refits (Verb)
Sửa chữa hoặc cải tạo một cái gì đó, đặc biệt là một con tàu.
To repair or renovate something especially a ship.
The community center refits old boats for local fishing families.
Trung tâm cộng đồng sửa chữa những chiếc thuyền cũ cho các gia đình ngư dân.
They do not refit ships without proper funding and support.
Họ không sửa chữa thuyền mà không có nguồn tài trợ và hỗ trợ thích hợp.
Do they refit boats for environmental projects in the area?
Họ có sửa chữa thuyền cho các dự án môi trường trong khu vực không?
Dạng động từ của Refits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refitting |
Refits (Noun)
The community center refits old computers for local schools every summer.
Trung tâm cộng đồng sửa chữa máy tính cũ cho các trường địa phương mỗi mùa hè.
They do not refits public parks very often in our city.
Họ không sửa chữa các công viên công cộng thường xuyên ở thành phố chúng tôi.
How many refits have been done for the community library this year?
Có bao nhiêu lần sửa chữa đã được thực hiện cho thư viện cộng đồng năm nay?
Họ từ
Từ "refits" trong tiếng Anh chỉ việc sửa chữa hoặc bảo trì một thiết bị, phương tiện, hoặc cơ sở, nhằm cải thiện hiệu suất hoặc gia tăng tính năng. Đây là dạng số nhiều của danh từ "refit", thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác biệt về cách phát âm trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "refits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "fit", từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "để làm cho phù hợp". Lịch sử từ này bắt đầu từ những hoạt động sửa chữa và bảo trì, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải, nơi mà việc tân trang hoặc cải tiến tàu thuyền là cần thiết để đảm bảo hiệu suất hoạt động. Ngày nay, "refits" được sử dụng rộng rãi để chỉ các công việc sửa chữa hoặc nâng cấp, không chỉ trong ngành hàng hải mà còn trong các lĩnh vực khác, phản ánh quá trình cải thiện và làm mới.
Từ "refits" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp hàng hải và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh này, "refits" đề cập đến quá trình sửa chữa hoặc nâng cấp tàu thuyền. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực kiến trúc và sản xuất để chỉ việc cải tạo hoặc cải tiến các sản phẩm, công trình. Sự linh hoạt trong việc sử dụng từ này chính là yếu tố quan trọng trong kỹ năng từ vựng của ứng viên.