Bản dịch của từ Reflective practice trong tiếng Việt

Reflective practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflective practice (Noun)

ɹɨflˈɛktɨv pɹˈæktəs
ɹɨflˈɛktɨv pɹˈæktəs
01

Việc suy ngẫm về những trải nghiệm của bản thân để học hỏi và cải thiện.

The exercise of thinking about one’s experiences in order to learn and improve.

Ví dụ

Reflective practice helps social workers learn from their past experiences.

Thực hành phản chiếu giúp nhân viên xã hội học hỏi từ kinh nghiệm.

Reflective practice does not replace actual training for social workers.

Thực hành phản chiếu không thay thế đào tạo thực tế cho nhân viên xã hội.

How does reflective practice improve social services in our community?

Thực hành phản chiếu cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta như thế nào?

02

Một phương pháp cải thiện kỹ năng nghề nghiệp thông qua việc suy ngẫm về các hành động và kết quả.

A method of improving professional skills through reflection on actions and outcomes.

Ví dụ

Reflective practice helps social workers improve their skills effectively.

Thực hành phản ánh giúp nhân viên xã hội cải thiện kỹ năng hiệu quả.

Many professionals do not engage in reflective practice regularly.

Nhiều chuyên gia không tham gia thực hành phản ánh thường xuyên.

How can reflective practice benefit social services in our community?

Thực hành phản ánh có thể mang lại lợi ích gì cho dịch vụ xã hội trong cộng đồng?

03

Việc xem xét có hệ thống về những trải nghiệm học tập mà một cá nhân đã có trong bối cảnh của họ.

The systematic consideration of the learning experiences that an individual has had in their context.

Ví dụ

Reflective practice helps social workers improve their client interactions effectively.

Thực hành phản ánh giúp nhân viên xã hội cải thiện tương tác với khách hàng.

Many educators do not use reflective practice in their teaching methods.

Nhiều nhà giáo dục không sử dụng thực hành phản ánh trong phương pháp giảng dạy.

Is reflective practice important for social development programs in communities?

Thực hành phản ánh có quan trọng cho các chương trình phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reflective practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflective practice

Không có idiom phù hợp