Bản dịch của từ Reflective practice trong tiếng Việt
Reflective practice

Reflective practice(Noun)
Một phương pháp cải thiện kỹ năng nghề nghiệp thông qua việc suy ngẫm về các hành động và kết quả.
A method of improving professional skills through reflection on actions and outcomes.
Việc xem xét có hệ thống về những trải nghiệm học tập mà một cá nhân đã có trong bối cảnh của họ.
The systematic consideration of the learning experiences that an individual has had in their context.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thực hành phản ánh (reflective practice) là một quá trình tự xem xét và đánh giá kinh nghiệm cá nhân nhằm cải thiện năng lực và hiệu suất trong công việc. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế và quản lý, khuyến khích cá nhân phân tích hành động của mình để rút ra bài học từ thực tiễn. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, nghĩa và cách sử dụng.
Thực hành phản ánh (reflective practice) là một quá trình tự xem xét và đánh giá kinh nghiệm cá nhân nhằm cải thiện năng lực và hiệu suất trong công việc. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế và quản lý, khuyến khích cá nhân phân tích hành động của mình để rút ra bài học từ thực tiễn. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, nghĩa và cách sử dụng.
