Bản dịch của từ Reflectography trong tiếng Việt

Reflectography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflectography(Noun)

rɪflɛktˈɒɡrəfi
rɪˈfɫɛkˈtɑɡrəfi
01

Một kỹ thuật để ghi lại hình ảnh được tạo ra bởi sự phản xạ của ánh sáng từ các bề mặt.

A technique for recording images produced by the reflection of light from surfaces

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng trong phân tích một số vật liệu hoặc tác phẩm nghệ thuật để tiết lộ các chi tiết ẩn.

A method used in the analysis of certain materials or artworks to reveal hidden details

Ví dụ
03

Nghệ thuật hoặc quy trình tạo ra reflectograph, thường được sử dụng trong bảo tồn nghệ thuật.

The art or process of creating reflectographs typically for art conservation

Ví dụ