Bản dịch của từ Refract trong tiếng Việt

Refract

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refract(Verb)

ɹɪfɹˈækt
ɹɪfɹˈækt
01

(của nước, không khí hoặc thủy tinh) làm cho (tia sáng) đổi hướng khi nó đi vào một góc.

Of water air or glass make a ray of light change direction when it enters at an angle.

Ví dụ

Dạng động từ của Refract (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refracting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ