Bản dịch của từ Refract trong tiếng Việt
Refract

Refract (Verb)
Light refracts through the glass during the community event last Saturday.
Ánh sáng khúc xạ qua kính trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The glass does not refract light well in poor lighting conditions.
Kính không khúc xạ ánh sáng tốt trong điều kiện ánh sáng kém.
Does the water refract light differently in various social settings?
Nước có khúc xạ ánh sáng khác nhau trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Refract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refracting |
Họ từ
Từ "refract" có nghĩa là sự bẻ cong của ánh sáng khi nó đi qua một chất liệu khác, dẫn đến sự thay đổi hướng của chùm sáng. Trong Anh-Mỹ, "refract" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm nhẹ nhàng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, quang học và khoa học vật liệu, nhấn mạnh vào hiện tượng quang học trong việc phân tích ánh sáng và chất liệu.
Từ "refract" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refractare", trong đó "re-" mang ý nghĩa "lại" và "fractare" có nghĩa là "gãy" hoặc "bẻ". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi từ môi trường này sang môi trường khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến cách mà ánh sáng hoặc sóng khác thay đổi hướng khi chịu ảnh hưởng của những yếu tố bên ngoài, mang tính chất phân tích và khoa học.
Từ "refract" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mô tả hiện tượng vật lý hoặc trong ngữ cảnh khoa học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lý thuyết quang học, mô tả hành vi của ánh sáng khi đi qua các môi trường khác nhau. Các lĩnh vực như khoa học tự nhiên và kỹ thuật quang học cũng thường sử dụng thuật ngữ này để giải thích các hiện tượng liên quan đến sự bẻ cong của ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp