Bản dịch của từ Refract trong tiếng Việt

Refract

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refract (Verb)

ɹɪfɹˈækt
ɹɪfɹˈækt
01

(của nước, không khí hoặc thủy tinh) làm cho (tia sáng) đổi hướng khi nó đi vào một góc.

Of water air or glass make a ray of light change direction when it enters at an angle.

Ví dụ

Light refracts through the glass during the community event last Saturday.

Ánh sáng khúc xạ qua kính trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The glass does not refract light well in poor lighting conditions.

Kính không khúc xạ ánh sáng tốt trong điều kiện ánh sáng kém.

Does the water refract light differently in various social settings?

Nước có khúc xạ ánh sáng khác nhau trong các bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Refract (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refracting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refract

Không có idiom phù hợp