Bản dịch của từ Refractive index trong tiếng Việt

Refractive index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractive index(Noun)

ɹɪfɹˈæktɪv ˈɪndɛks
ɹɪfɹˈæktɪv ˈɪndɛks
01

Thước đo lượng ánh sáng bị khúc xạ khi truyền qua một môi trường.

A measure of how much light is refracted when passing through a medium.

Ví dụ
02

Một giá trị tới hạn được sử dụng trong khoa học quang học để mô tả cách ánh sáng hoạt động trong các vật liệu khác nhau.

A critical value used in optical science to describe how light behaves in various materials.

Ví dụ
03

Tỷ số giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường.

The ratio of the speed of light in a vacuum to the speed of light in a medium.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh