Bản dịch của từ Refractive index trong tiếng Việt
Refractive index

Refractive index (Noun)
The refractive index of glass is higher than that of water.
Chỉ số khúc xạ của thủy tinh cao hơn so với nước.
Some materials have a low refractive index, causing less bending of light.
Một số vật liệu có chỉ số khúc xạ thấp, gây ra ít uốn ánh sáng hơn.
Is the refractive index of diamond higher than that of air?
Chỉ số khúc xạ của kim cương cao hơn so với không khí?
What is the refractive index of water?
Chỉ số khúc xạ của nước là bao nhiêu?
The refractive index affects how light bends in different substances.
Chỉ số khúc xạ ảnh hưởng đến cách ánh sáng cong trong các chất khác nhau.
Does the refractive index of glass vary based on its composition?
Chỉ số khúc xạ của thủy tinh có thay đổi dựa trên cấu trúc của nó không?
What is the refractive index of glass?
Chỉ số khúc xạ của thủy tinh là bao nhiêu?
The refractive index affects the quality of lenses.
Chỉ số khúc xạ ảnh hưởng đến chất lượng của ống kính.
Does a higher refractive index mean more light is bent?
Chỉ số khúc xạ cao có nghĩa là ánh sáng bị uốn nhiều hơn không?
Chỉ số khúc xạ (refractive index) là một đại lượng vật lý mô tả khả năng khúc xạ của ánh sáng khi đi từ môi trường này sang môi trường khác. Được định nghĩa là tỷ lệ giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường đó. Chỉ số khúc xạ không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /rɪˈfræktɪv ˈɪndɛks/ và thường được viết tắt là n trong các tài liệu khoa học.