Bản dịch của từ Refractive index trong tiếng Việt
Refractive index

Refractive index(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chỉ số khúc xạ (refractive index) là một đại lượng vật lý mô tả khả năng khúc xạ của ánh sáng khi đi từ môi trường này sang môi trường khác. Được định nghĩa là tỷ lệ giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường đó. Chỉ số khúc xạ không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /rɪˈfræktɪv ˈɪndɛks/ và thường được viết tắt là n trong các tài liệu khoa học.
Chỉ số khúc xạ (refractive index) là một đại lượng vật lý mô tả khả năng khúc xạ của ánh sáng khi đi từ môi trường này sang môi trường khác. Được định nghĩa là tỷ lệ giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường đó. Chỉ số khúc xạ không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /rɪˈfræktɪv ˈɪndɛks/ và thường được viết tắt là n trong các tài liệu khoa học.
