Bản dịch của từ Refractive index trong tiếng Việt

Refractive index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractive index (Noun)

01

Thước đo lượng ánh sáng bị khúc xạ khi truyền qua một môi trường.

A measure of how much light is refracted when passing through a medium.

Ví dụ

The refractive index of glass is higher than that of water.

Chỉ số khúc xạ của thủy tinh cao hơn so với nước.

Some materials have a low refractive index, causing less bending of light.

Một số vật liệu có chỉ số khúc xạ thấp, gây ra ít uốn ánh sáng hơn.

Is the refractive index of diamond higher than that of air?

Chỉ số khúc xạ của kim cương cao hơn so với không khí?

02

Tỷ số giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường.

The ratio of the speed of light in a vacuum to the speed of light in a medium.

Ví dụ

What is the refractive index of water?

Chỉ số khúc xạ của nước là bao nhiêu?

The refractive index affects how light bends in different substances.

Chỉ số khúc xạ ảnh hưởng đến cách ánh sáng cong trong các chất khác nhau.

Does the refractive index of glass vary based on its composition?

Chỉ số khúc xạ của thủy tinh có thay đổi dựa trên cấu trúc của nó không?

03

Một giá trị tới hạn được sử dụng trong khoa học quang học để mô tả cách ánh sáng hoạt động trong các vật liệu khác nhau.

A critical value used in optical science to describe how light behaves in various materials.

Ví dụ

What is the refractive index of glass?

Chỉ số khúc xạ của thủy tinh là bao nhiêu?

The refractive index affects the quality of lenses.

Chỉ số khúc xạ ảnh hưởng đến chất lượng của ống kính.

Does a higher refractive index mean more light is bent?

Chỉ số khúc xạ cao có nghĩa là ánh sáng bị uốn nhiều hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refractive index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refractive index

Không có idiom phù hợp