Bản dịch của từ Refurbishment trong tiếng Việt

Refurbishment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refurbishment (Noun)

ɹifˈɝbɪʃmn̩t
ɹifˈɝbɪʃmn̩t
01

Hành động cải tạo và cải thiện một tòa nhà.

The action of renovating and improving a building.

Ví dụ

The refurbishment of the community center attracted many volunteers.

Việc tu sửa trung tâm cộng đồng thu hút nhiều tình nguyện viên.

The refurbishment project aimed to enhance the local living conditions.

Dự án tái trang trí nhằm cải thiện điều kiện sinh sống địa phương.

The government allocated funds for the refurbishment of public housing.

Chính phủ cấp quỹ cho việc tu sửa nhà ở công cộng.

Dạng danh từ của Refurbishment (Noun)

SingularPlural

Refurbishment

Refurbishments

Refurbishment (Verb)

ɹifˈɝbɪʃmn̩t
ɹifˈɝbɪʃmn̩t
01

Cải tạo và trang trí lại (thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà).

Renovate and redecorate something especially a building.

Ví dụ

The community center underwent refurbishment to improve its facilities.

Trung tâm cộng đồng trải qua việc tái trang bị để cải thiện cơ sở vật chất.

The local government refurbished the playground for children in the area.

Chính quyền địa phương đã sửa sang lại công viên chơi cho trẻ em trong khu vực.

The school building is currently undergoing refurbishment for better learning environments.

Tòa nhà trường học hiện đang trải qua việc sửa chữa để tạo môi trường học tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refurbishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refurbishment

Không có idiom phù hợp