Bản dịch của từ Refurbishment trong tiếng Việt
Refurbishment

Refurbishment (Noun)
Hành động cải tạo và cải thiện một tòa nhà.
The action of renovating and improving a building.
The refurbishment of the community center attracted many volunteers.
Việc tu sửa trung tâm cộng đồng thu hút nhiều tình nguyện viên.
The refurbishment project aimed to enhance the local living conditions.
Dự án tái trang trí nhằm cải thiện điều kiện sinh sống địa phương.
The government allocated funds for the refurbishment of public housing.
Chính phủ cấp quỹ cho việc tu sửa nhà ở công cộng.
Dạng danh từ của Refurbishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refurbishment | Refurbishments |
Refurbishment (Verb)
Cải tạo và trang trí lại (thứ gì đó, đặc biệt là một tòa nhà).
The community center underwent refurbishment to improve its facilities.
Trung tâm cộng đồng trải qua việc tái trang bị để cải thiện cơ sở vật chất.
The local government refurbished the playground for children in the area.
Chính quyền địa phương đã sửa sang lại công viên chơi cho trẻ em trong khu vực.
The school building is currently undergoing refurbishment for better learning environments.
Tòa nhà trường học hiện đang trải qua việc sửa chữa để tạo môi trường học tốt hơn.
Họ từ
Từ "refurbishment" chỉ quá trình nâng cấp, cải tạo hoặc sửa chữa một không gian hoặc thiết bị để cải thiện chức năng hoặc thẩm mỹ. Từ này phổ biến trong lĩnh vực kiến trúc và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh (British English), "refurbishment" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "renovation" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "refurbishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "furbire", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm mới". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "lại" hoặc "mới", kết hợp với "furbish", chỉ hành động làm mới hoặc cải tạo. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm nâng cấp và cải thiện chất lượng của một vật thể, chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh kiến trúc và nội thất, mang lại ý nghĩa hiện đại về việc cải tiến và làm mới không gian sử dụng.
Từ "refurbishment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần thảo luận về môi trường xây dựng và phát triển đô thị. Tần suất xuất hiện từ này có thể thấy ở cả phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề như cải tạo không gian sống hoặc nâng cấp cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, "refurbishment" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như cải tạo nhà cửa và nâng cấp thiết bị, thể hiện công việc cần thiết để cải thiện hoặc làm mới các tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp