Bản dịch của từ Regains trong tiếng Việt
Regains

Regains (Verb)
After therapy, Maria regains her confidence in social situations regularly.
Sau liệu pháp, Maria lấy lại sự tự tin trong tình huống xã hội thường xuyên.
John does not regains his energy after the long social event.
John không lấy lại năng lượng sau sự kiện xã hội dài.
How does Sarah regains her social skills after moving to a new city?
Sarah lấy lại kỹ năng xã hội như thế nào sau khi chuyển đến thành phố mới?
The community regains trust after the scandal is resolved successfully.
Cộng đồng lấy lại niềm tin sau khi vụ bê bối được giải quyết thành công.
The organization does not regains support from the public easily.
Tổ chức không lấy lại được sự ủng hộ từ công chúng một cách dễ dàng.
How does the city regains its reputation after the crisis?
Thành phố lấy lại danh tiếng của mình như thế nào sau khủng hoảng?
Để đạt được một lần nữa; đến để có lại.
To gain again to come to have again.
The community regains trust after the new leader's transparency.
Cộng đồng lấy lại niềm tin sau sự minh bạch của nhà lãnh đạo mới.
The organization does not regain support from the public easily.
Tổ chức không dễ dàng lấy lại sự ủng hộ từ công chúng.
How can the city regain its lost social connections?
Làm thế nào thành phố có thể lấy lại các mối liên kết xã hội đã mất?
Dạng động từ của Regains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regaining |
Họ từ
Từ "regains" là dạng số nhiều của động từ "regain", có nghĩa là lấy lại, phục hồi hoặc khôi phục điều gì đó đã mất. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động trở lại trạng thái, vị trí hoặc điều kiện trước đó. Tuy nhiên, trong văn phong viết, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng sử dụng từ này trong các văn bản chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong phát âm không rõ rệt, nhưng hai biến thể này có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và phong cách.
Từ "regains" xuất phát từ tiếng Latinh "regainare", trong đó tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và "gainare" có nghĩa là "giành lại". Từ này được sử dụng để chỉ hành động lấy lại điều gì đó đã mất. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa chính xác của nó, đó là sự khôi phục hoặc phục hồi, và hiện nay được sử dụng phổ biến trong văn cảnh mô tả việc phục hồi sức khỏe, tài sản, hoặc vị thế.
Từ "regains" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết về sự phục hồi hoặc khôi phục một phẩm chất, khả năng nào đó. Trong bài luận và phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự cải thiện trong sức khỏe tinh thần hay thể chất. Ngoài ra, "regains" cũng thường xuất hiện trong các văn bản về thể thao, nơi nhấn mạnh việc cầu thủ lấy lại phong độ sau chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



