Bản dịch của từ Regains trong tiếng Việt

Regains

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regains (Verb)

ɹigˈeɪnz
ɹigˈeɪnz
01

Để phục hồi sức mạnh hoặc sức khỏe của một người.

To recover ones strength or health.

Ví dụ

After therapy, Maria regains her confidence in social situations regularly.

Sau liệu pháp, Maria lấy lại sự tự tin trong tình huống xã hội thường xuyên.