Bản dịch của từ Regional development trong tiếng Việt

Regional development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regional development (Noun)

ɹˈidʒənəl dɨvˈɛləpmənt
ɹˈidʒənəl dɨvˈɛləpmənt
01

Quá trình tăng trưởng kinh tế và cải thiện mức sống tại một khu vực cụ thể.

The process of economic growth and improvement of living standards in a specific region.

Ví dụ

Regional development improved living standards in rural areas like Nebraska.

Phát triển khu vực đã cải thiện mức sống ở các vùng nông thôn như Nebraska.

Regional development does not benefit urban centers like New York City.

Phát triển khu vực không mang lại lợi ích cho các trung tâm đô thị như New York.

How does regional development affect communities in Texas and California?

Phát triển khu vực ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng ở Texas và California?

02

Các sáng kiến và chiến lược chính sách nhằm nâng cao hiệu suất kinh tế của một khu vực.

The policy initiatives and strategies aimed at enhancing the economic performance of a region.

Ví dụ

Regional development programs improved local businesses in Springfield last year.

Chương trình phát triển khu vực đã cải thiện các doanh nghiệp địa phương ở Springfield năm ngoái.

Regional development does not focus solely on urban areas like New York.

Phát triển khu vực không chỉ tập trung vào các khu đô thị như New York.

How does regional development impact rural communities in the Midwest?

Phát triển khu vực ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng nông thôn ở Trung Tây?

03

Nghiên cứu về động lực kinh tế không gian và sự phân phối tài nguyên trong các khu vực địa lý.

The study of spatial economic dynamics and the distribution of resources within geographical areas.

Ví dụ

Regional development plans improve job opportunities in small towns like Springfield.

Các kế hoạch phát triển khu vực cải thiện cơ hội việc làm ở các thị trấn nhỏ như Springfield.

Regional development does not focus solely on urban areas like New York.

Phát triển khu vực không chỉ tập trung vào các khu đô thị như New York.

How does regional development affect rural communities in the Midwest?

Phát triển khu vực ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng nông thôn ở Trung Tây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regional development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regional development

Không có idiom phù hợp