Bản dịch của từ Registered nurse trong tiếng Việt

Registered nurse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registered nurse (Noun)

ɹˈɛdʒɨstɚd nɝˈs
ɹˈɛdʒɨstɚd nɝˈs
01

Một y tá có tên được ghi trong sổ đăng ký chính thức sau khi đào tạo.

A nurse whose name is listed on an official register after training.

Ví dụ

Emily is a registered nurse at City Hospital in New York.

Emily là một y tá đã đăng ký tại Bệnh viện Thành phố ở New York.

John is not a registered nurse; he is a medical assistant.

John không phải là y tá đã đăng ký; anh ấy là trợ lý y tế.

Is Sarah a registered nurse or a nurse practitioner?

Sarah có phải là y tá đã đăng ký hay y tá thực hành không?

Registered nurse (Verb)

ɹˈɛdʒɨstɚd nɝˈs
ɹˈɛdʒɨstɚd nɝˈs
01

Để đăng ký hoặc ghi danh cho một mục đích cụ thể.

To sign up or enroll for a particular purpose.

Ví dụ

Many people registered nurse for the free health camp last Saturday.

Nhiều người đã đăng ký y tá cho trại sức khỏe miễn phí thứ Bảy vừa qua.

She did not register nurse for the workshop on mental health awareness.

Cô ấy đã không đăng ký y tá cho hội thảo về nhận thức sức khỏe tâm thần.

Did you register nurse for the community health program this month?

Bạn đã đăng ký y tá cho chương trình sức khỏe cộng đồng trong tháng này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/registered nurse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registered nurse

Không có idiom phù hợp