Bản dịch của từ Registered nurse trong tiếng Việt
Registered nurse

Registered nurse (Noun)
Emily is a registered nurse at City Hospital in New York.
Emily là một y tá đã đăng ký tại Bệnh viện Thành phố ở New York.
John is not a registered nurse; he is a medical assistant.
John không phải là y tá đã đăng ký; anh ấy là trợ lý y tế.
Is Sarah a registered nurse or a nurse practitioner?
Sarah có phải là y tá đã đăng ký hay y tá thực hành không?
Registered nurse (Verb)
Để đăng ký hoặc ghi danh cho một mục đích cụ thể.
To sign up or enroll for a particular purpose.
Many people registered nurse for the free health camp last Saturday.
Nhiều người đã đăng ký y tá cho trại sức khỏe miễn phí thứ Bảy vừa qua.
She did not register nurse for the workshop on mental health awareness.
Cô ấy đã không đăng ký y tá cho hội thảo về nhận thức sức khỏe tâm thần.
Did you register nurse for the community health program this month?
Bạn đã đăng ký y tá cho chương trình sức khỏe cộng đồng trong tháng này chưa?
"Registered nurse" (y tá đã đăng ký) là thuật ngữ dùng để chỉ những người hành nghề y tế đã hoàn thành các yêu cầu giáo dục và có giấy phép hành nghề hợp lệ. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong quy trình cấp giấy phép và các chương trình đào tạo. Mặc dù nội dung và trách nhiệm công việc của y tá đã đăng ký đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về quy định và môi trường làm việc giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "registered nurse" (y tá đã đăng ký) có nguồn gốc từ sự kết hợp của "nurse" và "registered". Từ "nurse" xuất phát từ tiếng Latin "nutrix", có nghĩa là người nuôi dưỡng, trong khi "registered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "registrare", nghĩa là ghi chép. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của y tá không chỉ trong việc chăm sóc bệnh nhân mà còn trong việc quản lý hồ sơ và đảm bảo tiêu chuẩn chuyên môn trong lĩnh vực y tế.
Cụm từ "registered nurse" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghề nghiệp và vai trò trong lĩnh vực y tế. Trong các bối cảnh khác, cụm này hay được sử dụng trong các bài viết, báo cáo và tài liệu y tế nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của y tá đã được cấp phép trong chăm sóc bệnh nhân. Hơn nữa, nó còn xuất hiện trong các chương trình giáo dục và đào tạo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp