Bản dịch của từ Rehabilitative trong tiếng Việt
Rehabilitative

Rehabilitative (Adjective)
The rehabilitative program helped John reintegrate into society after prison.
Chương trình phục hồi chức năng đã giúp John hòa nhập xã hội sau khi ra tù.
The rehabilitative services are not available in our local community center.
Các dịch vụ phục hồi chức năng không có ở trung tâm cộng đồng địa phương của chúng tôi.
Are rehabilitative programs effective in reducing recidivism rates among ex-offenders?
Các chương trình phục hồi chức năng có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tái phạm của những người đã ra tù không?
Dạng tính từ của Rehabilitative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rehabilitative Phục hồi chức năng | - | - |
Họ từ
Từ "rehabilitative" là tính từ, mô tả quá trình phục hồi chức năng hoặc cải thiện sức khỏe, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, giáo dục hoặc xã hội. Trong tiếng Anh British và American, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong đó "rehabilitative" thường nhấn mạnh hơn vào các chương trình hoặc liệu pháp nhằm cải thiện đời sống cho cá nhân hoặc nhóm người bị khuyết tật hoặc gặp khó khăn trong xã hội.
Từ "rehabilitative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rehabilitare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "habilitare" có nghĩa là "khiến có khả năng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi khả năng cho những người gặp khó khăn trong xã hội hoặc sức khỏe. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế và tâm lý để diễn tả các phương pháp và hoạt động nhằm phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cá nhân.
Từ "rehabilitative" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến y tế, tâm lý học và giáo dục, đặc biệt là trong các phương pháp điều trị hồi phục cho bệnh nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về sức khỏe và can thiệp xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết chuyên ngành về phục hồi chức năng và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp