Bản dịch của từ Reine trong tiếng Việt

Reine

Noun [U/C]

Reine (Noun)

ɹˈein
ɹˈein
01

Chủ yếu là "à la reine": 'theo phong cách của nữ hoàng', chỉ một món ăn được chế biến theo một cách đặc biệt nào đó.

Chiefly in "à la reine": ‘in the queen's style’, designating a dish prepared in some special way.

Ví dụ

The French restaurant served a delicious blanquette à la reine.

Nhà hàng Pháp phục vụ một món blanquette à la reine ngon.

The chef prepared a special sauce for the veal à la reine.

Đầu bếp chuẩn bị một sốt đặc biệt cho thịt bê à la reine.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reine

Không có idiom phù hợp