Bản dịch của từ Reinsurance trong tiếng Việt
Reinsurance

Reinsurance (Noun)
Reinsurance helps companies manage risks in social welfare programs effectively.
Bảo hiểm tái giúp các công ty quản lý rủi ro trong chương trình phúc lợi xã hội.
Many companies do not consider reinsurance for their social insurance policies.
Nhiều công ty không xem xét bảo hiểm tái cho các chính sách bảo hiểm xã hội.
Is reinsurance necessary for social insurance providers in today's economy?
Bảo hiểm tái có cần thiết cho các nhà cung cấp bảo hiểm xã hội trong nền kinh tế hôm nay không?
Reinsurance (Noun Countable)
Reinsurance helps companies like AIG manage their financial risks effectively.
Bảo hiểm tái giúp các công ty như AIG quản lý rủi ro tài chính hiệu quả.
Many insurers do not rely solely on reinsurance for their stability.
Nhiều công ty bảo hiểm không chỉ dựa vào bảo hiểm tái để ổn định.
Does reinsurance significantly reduce the risks for small insurance firms?
Bảo hiểm tái có giảm đáng kể rủi ro cho các công ty bảo hiểm nhỏ không?
Họ từ
Reinsurance (tái bảo hiểm) là quá trình mà một công ty bảo hiểm chuyển nhượng rủi ro cho một công ty bảo hiểm khác nhằm giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn. Tái bảo hiểm đảm bảo sự ổn định tài chính cho các công ty bảo hiểm và cho phép họ quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào quy định pháp lý và thị trường tại từng quốc gia.
Từ "reinsurance" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "khôi phục", kết hợp với từ "insurance" có nguồn gốc từ "insurare", nghĩa là "đảm bảo". Reinsurance mang nghĩa bảo hiểm lại cho các công ty bảo hiểm chính, nhằm phân tán rủi ro và tăng cường khả năng tài chính. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của ngành bảo hiểm từ thế kỷ 17, khi nhu cầu xử lý rủi ro gia tăng, dẫn đến hình thức bảo hiểm thứ cấp này để bảo vệ tài chính.
Từ "reinsurance" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi các chủ đề phổ biến hơn về tài chính và kinh tế thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về bảo hiểm và quản lý rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, "reinsurance" thường được đề cập trong ngành bảo hiểm để mô tả việc một công ty bảo hiểm chuyển giao một phần rủi ro của mình cho một công ty khác, nhằm giảm thiểu tổn thất tài chính.