Bản dịch của từ Reintroduction trong tiếng Việt
Reintroduction

Reintroduction (Noun)
The reintroduction of recycling bins in the neighborhood was a success.
Việc tái giới thiệu các thùng đựng rác tái chế trong khu phố đã thành công.
The reintroduction of community centers improved social interactions among residents.
Việc tái giới thiệu các trung tâm cộng đồng đã cải thiện giao tiếp xã hội giữa cư dân.
The reintroduction of volunteer programs boosted community engagement and solidarity.
Việc tái giới thiệu các chương trình tình nguyện đã tăng cường sự tham gia và đoàn kết cộng đồng.
Dạng danh từ của Reintroduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reintroduction | Reintroductions |
Họ từ
Từ "reintroduction" chỉ quá trình đưa một loài động thực vật trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng sau một thời gian biến mất hoặc suy giảm. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo tồn sinh thái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reintroduction" có thể được sử dụng theo cách khác nhau khi nhấn mạnh đến các phương pháp và quyết định liên quan đến bảo tồn loài.
Từ "reintroduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "re-" có nghĩa là "lại" và "introducere" có nghĩa là "đưa vào". Kết hợp lại, thuật ngữ này đề cập đến hành động đưa một điều gì đó trở lại, thường là trong bối cảnh sinh thái, nơi các loài động vật hoặc thực vật được đưa trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng. Một lịch sử dài liên quan đến các nỗ lực bảo tồn đã làm cho từ này ngày càng phổ biến trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Từ "reintroduction" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc phục hồi các loài động vật. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, củng cố ý nghĩa của việc khôi phục các loài đã tuyệt chủng về mặt tự nhiên. Trong các nghiên cứu bảo tồn, "reintroduction" thường đi kèm với các biện pháp bảo vệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp