Bản dịch của từ Reinvention trong tiếng Việt
Reinvention

Reinvention (Noun)
The reinvention of the education system led to improved student outcomes.
Sự tái sáng tạo của hệ thống giáo dục đã dẫn đến cải thiện kết quả học sinh.
Her reinvention of the traditional recipe made it a popular dish.
Việc tái sáng tạo công thức truyền thống của cô ấy đã biến nó thành một món ăn phổ biến.
The reinvention of the company's branding strategy revitalized its market presence.
Sự tái sáng tạo chiến lược thương hiệu của công ty đã làm sống lại sự hiện diện trên thị trường của nó.
Reinvention (Verb)
The company decided to reinvent its social media strategy.
Công ty quyết định tái tạo chiến lược truyền thông xã hội.
The community center underwent reinvention to attract more youth.
Trung tâm cộng đồng trải qua sự tái tạo để thu hút nhiều tuổi trẻ hơn.
Reinventing traditional customs can revitalize a society's spirit.
Tái tạo phong tục truyền thống có thể làm sống lại tinh thần của một xã hội.
Từ "reinvention" có nghĩa là quá trình tạo ra hoặc thiết lập lại một cái gì đó, thường liên quan đến việc cải tiến hoặc làm mới. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến văn hóa và cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "reinvention" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn, thường được thay thế bởi các thuật ngữ như "revival". Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt về phát âm nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reinvention" xuất phát từ tiếng Latinh, với phần gốc "invenire" có nghĩa là "phát hiện" hoặc "tìm thấy". Tiền tố "re-" thể hiện sự lặp lại hoặc quay trở lại. Kết hợp lại, "reinvention" ám chỉ quá trình tạo ra một hình thức mới cho một thứ đã tồn tại trước đó. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu không ngừng nghỉ trong xã hội hiện đại về việc đổi mới và thích ứng với thay đổi.
Từ "reinvention" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về đổi mới, sự phát triển cá nhân và chiến lược kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thay đổi bản thân, khởi nghiệp hoặc cải tổ tổ chức. "Reinvention" thể hiện khả năng thích ứng và cải tiến trong bối cảnh thay đổi không ngừng của xã hội hiện đại.