Bản dịch của từ Reiterating trong tiếng Việt
Reiterating

Reiterating (Verb)
Teachers are reiterating the importance of social skills in class discussions.
Giáo viên đang nhắc lại tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong thảo luận.
They are not reiterating the same points during the group project meetings.
Họ không nhắc lại những điểm giống nhau trong các cuộc họp nhóm.
Are you reiterating your opinion on social issues in your essay?
Bạn có đang nhắc lại ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong bài luận không?
Dạng động từ của Reiterating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reiterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reiterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reiterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reiterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reiterating |
Họ từ
Từ "reiterating" là dạng hiện tại của động từ "reiterate" trong tiếng Anh, có nghĩa là nhắc lại hoặc lặp lại một điều gì đó để nhấn mạnh hoặc làm rõ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người nói có thể phát âm khác nhau do yếu tố giọng và ngữ điệu của từng vùng. "Reiterating" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong thảo luận học thuật hoặc kinh doanh để nhấn mạnh quan điểm.
Từ "reiterating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reiterare", có nghĩa là "lặp lại". Tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại, trong khi "iterare" có nguồn gốc từ "iter", nghĩa là "đường đi" hay "sự lặp lại". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 khi nó được dùng để chỉ hành động lặp lại một câu hoặc một ý tưởng nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh. Hiện nay, "reiterating" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức và học thuật để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin được truyền đạt.
Từ "reiterating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần nhấn mạnh hoặc lặp lại một ý tưởng để làm rõ quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, văn kiện chính thức và trong các cuộc thảo luận học thuật, nhằm nhấn mạnh lại thông tin hoặc quan điểm đã đề cập trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
