Bản dịch của từ Reject inferencing trong tiếng Việt

Reject inferencing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reject inferencing(Noun)

ɹˈidʒɛkt ˈɪnfɚənsɨŋ
ɹˈidʒɛkt ˈɪnfɚənsɨŋ
01

Hành động từ chối chấp nhận hoặc công nhận điều gì đó.

The act of refusing to accept or acknowledge something.

Ví dụ
02

Một suy diễn không được chấp nhận hoặc thông qua.

An inference that is not accepted or adopted.

Ví dụ
03

Một sự từ chối của một ý tưởng hoặc lập luận được đề xuất.

A dismissal of a proposed idea or argument.

Ví dụ