Bản dịch của từ Rejuvenate trong tiếng Việt
Rejuvenate

Rejuvenate (Verb)
Volunteers rejuvenate the community center with fresh paint and new furniture.
Tình nguyện viên làm mới trung tâm cộng đồng bằng sơn mới và đồ nội thất mới.
The charity event aims to rejuvenate the spirits of underprivileged children.
Sự kiện từ thiện nhằm làm mới tinh thần của trẻ em thiếu may mắn.
The local park underwent a rejuvenation project to attract more visitors.
Công viên địa phương trải qua dự án làm mới để thu hút thêm khách tham quan.
Dạng động từ của Rejuvenate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejuvenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejuvenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejuvenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejuvenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejuvenating |
Họ từ
"Rejuvenate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "làm trẻ lại, hồi sinh". Từ này mô tả quá trình phục hồi sức sống, năng lượng hoặc sự trẻ trung của một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "rejuvenate" và tiếng Anh Anh đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rejuvenate" có thể thường được áp dụng trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, tâm lý học và ngành công nghiệp làm đẹp.
Từ "rejuvenate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và danh từ "juvenis" có nghĩa là "trẻ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình làm trẻ lại hoặc phục hồi sức sống và tinh thần. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm việc khôi phục sự tươi mới về tinh thần và thể chất, phản ánh mong muốn của con người trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe.
Từ "rejuvenate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến sức khỏe, du lịch và cải tiến cá nhân. Trong các bài luận, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm mới năng lượng hoặc tinh thần. Ngoài ra, "rejuvenate" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về môi trường, nơi khái niệm tái sinh sinh thái được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

