Bản dịch của từ Related activity trong tiếng Việt
Related activity

Related activity (Noun)
Volunteering is a related activity to improving community health programs.
Tình nguyện là một hoạt động liên quan đến việc cải thiện chương trình sức khỏe cộng đồng.
Social events are not a related activity to academic success.
Sự kiện xã hội không phải là một hoạt động liên quan đến thành công học tập.
Is attending workshops a related activity for building social skills?
Tham gia các hội thảo có phải là một hoạt động liên quan đến việc xây dựng kỹ năng xã hội không?
Related activity (Adjective)
Được kết nối bởi một mối quan hệ hoặc sự tương đồng.
Connected by a relationship or similarity.
Many related activities promote social skills among children in schools.
Nhiều hoạt động liên quan thúc đẩy kỹ năng xã hội của trẻ em trong trường.
Not all related activities foster a sense of community in neighborhoods.
Không phải tất cả các hoạt động liên quan đều tạo ra cảm giác cộng đồng trong khu phố.
Are there any related activities that help improve social interaction?
Có hoạt động nào liên quan giúp cải thiện tương tác xã hội không?
Related activity (Phrase)
Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể với nhau.
A combination of words that have a specific meaning together.
Volunteering is a related activity that benefits our local community greatly.
Hoạt động tình nguyện là một hoạt động liên quan mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.
Socializing is not a related activity for introverts like Sarah.
Giao tiếp xã hội không phải là một hoạt động liên quan đối với những người sống nội tâm như Sarah.
Is joining clubs a related activity to improve social skills?
Tham gia câu lạc bộ có phải là một hoạt động liên quan để cải thiện kỹ năng xã hội không?
"Related activity" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và nghiên cứu, nhằm chỉ những hoạt động có liên quan đến một chủ đề hoặc nội dung cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, cách sử dụng có thể phụ thuộc vào cách diễn đạt và phong cách viết của từng khu vực. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu giáo dục, báo cáo nghiên cứu hoặc chương trình giảng dạy.
Từ "related" có nguồn gốc từ động từ Latinh "relatus", mang nghĩa là "đưa trở lại" hoặc "liên kết". Cấu trúc của từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "latus" (mang). Trong quá trình phát triển, "related" dần dần được sử dụng để chỉ sự kết nối hay mối quan hệ giữa các đối tượng. Hiện nay, từ này thường được áp dụng để mô tả các hoạt động hay thông tin có liên quan đến một chủ đề cụ thể, nhấn mạnh tính liên kết giữa các yếu tố.
Cụm từ "related activity" thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục và nghiên cứu, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này được sử dụng để mô tả các hoạt động kết nối với một chủ đề nhất định, trong khi trong Writing và Speaking, nó thể hiện mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghề nghiệp và học thuật, "related activity" thường chỉ các nhiệm vụ hoặc vai trò bổ sung hỗ trợ cho mục tiêu chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp