Bản dịch của từ Related activity trong tiếng Việt

Related activity

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Related activity(Noun)

ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
01

Một hoạt động được kết nối hoặc liên kết với cái gì khác.

An activity that is connected to or associated with something else.

Ví dụ

Related activity(Adjective)

ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
01

Được kết nối bởi một mối quan hệ hoặc sự tương đồng.

Connected by a relationship or similarity.

Ví dụ

Related activity(Phrase)

ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
01

Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể với nhau.

A combination of words that have a specific meaning together.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh