Bản dịch của từ Related activity trong tiếng Việt

Related activity

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Related activity (Noun)

ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
01

Một hoạt động được kết nối hoặc liên kết với cái gì khác.

An activity that is connected to or associated with something else.

Ví dụ

Volunteering is a related activity to improving community health programs.

Tình nguyện là một hoạt động liên quan đến việc cải thiện chương trình sức khỏe cộng đồng.

Social events are not a related activity to academic success.

Sự kiện xã hội không phải là một hoạt động liên quan đến thành công học tập.

Is attending workshops a related activity for building social skills?

Tham gia các hội thảo có phải là một hoạt động liên quan đến việc xây dựng kỹ năng xã hội không?

Related activity (Adjective)

ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
01

Được kết nối bởi một mối quan hệ hoặc sự tương đồng.

Connected by a relationship or similarity.

Ví dụ

Many related activities promote social skills among children in schools.

Nhiều hoạt động liên quan thúc đẩy kỹ năng xã hội của trẻ em trong trường.

Not all related activities foster a sense of community in neighborhoods.

Không phải tất cả các hoạt động liên quan đều tạo ra cảm giác cộng đồng trong khu phố.

Are there any related activities that help improve social interaction?

Có hoạt động nào liên quan giúp cải thiện tương tác xã hội không?

Related activity (Phrase)

ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
ɹɨlˈeɪtɨd æktˈɪvəti
01

Sự kết hợp của các từ có ý nghĩa cụ thể với nhau.

A combination of words that have a specific meaning together.

Ví dụ

Volunteering is a related activity that benefits our local community greatly.

Hoạt động tình nguyện là một hoạt động liên quan mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.

Socializing is not a related activity for introverts like Sarah.

Giao tiếp xã hội không phải là một hoạt động liên quan đối với những người sống nội tâm như Sarah.

Is joining clubs a related activity to improve social skills?

Tham gia câu lạc bộ có phải là một hoạt động liên quan để cải thiện kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/related activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Related activity

Không có idiom phù hợp