Bản dịch của từ Relatedly trong tiếng Việt
Relatedly

Relatedly (Adverb)
Do mối quan hệ hoặc sự kết nối; để có liên quan, kết hợp. cũng như một trạng từ câu: về một điểm liên quan.
Owing to a relationship or connection; so as to be related, in conjunction. also as a sentence adverb: on a related point.
Relatedly, the study found a strong correlation between social media use and loneliness.
Liên quan đến, nghiên cứu phát hiện mối tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và cô đơn.
The charity event was relatedly organized by the local community to support the homeless.
Sự kiện từ thiện được tổ chức liên quan bởi cộng đồng địa phương để ủng hộ người vô gia cư.
Relatedly, the government initiative aimed to improve social services in the area.
Liên quan đến, sáng kiến của chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện các dịch vụ xã hội trong khu vực.
Từ "relatedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ ra mối liên hệ hoặc sự tương quan với một sự việc, ý tưởng hay tình huống khác. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật để nhấn mạnh sự kết nối giữa các luận điểm hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "relatedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "relatare", có nghĩa là "đưa về, kết nối". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "related", có nguồn từ tiếng Latinh "relatus", nghĩa là "liên quan". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh tính chất tương tác và sự liên kết giữa các sự kiện hoặc khái niệm, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong việc chỉ ra mối liên hệ giữa các vấn đề hoặc thông tin khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "relatedly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "relatedly" thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu để chỉ ra mối quan hệ giữa hai ý tưởng hoặc thông tin. Chẳng hạn, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài báo nghiên cứu khi tác giả cần kết nối các khía cạnh khác nhau của một chủ đề.