Bản dịch của từ Relatedly trong tiếng Việt

Relatedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relatedly (Adverb)

ɹɨlˈeɪtɨdli
ɹɨlˈeɪtɨdli
01

Do mối quan hệ hoặc sự kết nối; để có liên quan, kết hợp. cũng như một trạng từ câu: về một điểm liên quan.

Owing to a relationship or connection; so as to be related, in conjunction. also as a sentence adverb: on a related point.

Ví dụ

Relatedly, the study found a strong correlation between social media use and loneliness.

Liên quan đến, nghiên cứu phát hiện mối tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và cô đơn.

The charity event was relatedly organized by the local community to support the homeless.

Sự kiện từ thiện được tổ chức liên quan bởi cộng đồng địa phương để ủng hộ người vô gia cư.

Relatedly, the government initiative aimed to improve social services in the area.

Liên quan đến, sáng kiến của chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện các dịch vụ xã hội trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relatedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relatedly

Không có idiom phù hợp