Bản dịch của từ Relationshopping trong tiếng Việt

Relationshopping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relationshopping (Noun)

ɹilˈeɪʃənfˈæŋbˌʊd
ɹilˈeɪʃənfˈæŋbˌʊd
01

Hoạt động tìm kiếm bạn tình lãng mạn hoặc tình dục dựa trên danh sách rút gọn các thuộc tính, chẳng hạn như người tiêu dùng mua sản phẩm.

The practice of seeking romantic or sexual partners based on a shortlist of attributes like a consumer shopping for a product.

Ví dụ

Many young people engage in relationshopping for ideal partners today.

Nhiều người trẻ tuổi tham gia vào việc tìm kiếm bạn đời lý tưởng ngày nay.

They do not believe in relationshopping for genuine connections.

Họ không tin vào việc tìm kiếm bạn đời theo cách tiêu dùng để có mối quan hệ chân thành.

Is relationshopping common among college students in America?

Liệu việc tìm kiếm bạn đời theo cách tiêu dùng có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relationshopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relationshopping

Không có idiom phù hợp