Bản dịch của từ Relative trong tiếng Việt
Relative
Noun [U/C] Adjective

Relative(Noun)
rˈɛlətˌɪv
ˈrɛɫətɪv
02
Một điều có mối liên hệ hoặc kết nối với điều gì đó khác.
A thing having a relation or connection with something else
Ví dụ
03
Một thành viên trong gia đình của bạn, đặc biệt là những người có chung tổ tiên.
A member of your family especially one with a shared ancestry
Ví dụ
Relative(Adjective)
rˈɛlətˌɪv
ˈrɛɫətɪv
01
Một người có mối quan hệ huyết thống hoặc thông qua hôn nhân.
Considered in relation or in proportion to something else
Ví dụ
Ví dụ
