Bản dịch của từ Relatives trong tiếng Việt
Relatives

Relatives (Noun)
Số nhiều của họ hàng.
Plural of relative.
Many relatives attended my graduation ceremony last June.
Nhiều người thân đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi vào tháng Sáu năm ngoái.
My relatives do not live in the same city as me.
Người thân của tôi không sống trong cùng thành phố với tôi.
Do your relatives support your decision to study abroad?
Người thân của bạn có ủng hộ quyết định du học của bạn không?
Dạng danh từ của Relatives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relative | Relatives |
Họ từ
Từ "relatives" trong tiếng Anh chỉ những người có quan hệ huyết thống hoặc liên hệ gia đình với một cá nhân, bao gồm cha mẹ, anh chị em, ông bà và các thế hệ khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến với cùng nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về mối quan hệ từ bên gia đình, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm cả mối quan hệ thông qua hôn nhân.
Từ "relatives" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relativus", có nghĩa là "liên hệ" hoặc "phụ thuộc". Từ này được tạo thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và "latus" (mang, đem). Trong lịch sử, khái niệm về "relatives" đã phát triển từ ý nghĩa diễn tả mối quan hệ giữa các cá thể trong một hệ thống đến việc chỉ những người có cùng huyết thống hoặc mối quan hệ gia đình. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những người có quan hệ bà con trong bối cảnh xã hội và gia đình.
Từ "relatives" có tần suất xuất hiện cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả mối quan hệ gia đình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về gia đình và xã hội. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "relatives" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến lễ hội gia đình, sự kiện xã hội hoặc khi nói về di sản văn hóa, nơi mối quan hệ huyết thống được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



