Bản dịch của từ Relatives trong tiếng Việt
Relatives
Noun [U/C]
Relatives (Noun)
ɹˈɛlətɪvz
ɹˈɛlətɪvz
01
Số nhiều của họ hàng.
Plural of relative.
Ví dụ
Many relatives attended my graduation ceremony last June.
Nhiều người thân đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi vào tháng Sáu năm ngoái.
My relatives do not live in the same city as me.
Người thân của tôi không sống trong cùng thành phố với tôi.
Do your relatives support your decision to study abroad?
Người thân của bạn có ủng hộ quyết định du học của bạn không?
Dạng danh từ của Relatives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relative | Relatives |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The only exception was the central part, which remained unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] As a result, many people leave their offspring to someone reliable like a since children's health and safety are the top priorities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What happened: We spent ages organizing a small celebration and asked for the help of my as well [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Second, a number of people decide to go on a trip to another nation so that they can visit their or family members who live overseas [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Idiom with Relatives
Không có idiom phù hợp