Bản dịch của từ Relatives trong tiếng Việt

Relatives

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relatives (Noun)

ɹˈɛlətɪvz
ɹˈɛlətɪvz
01

Số nhiều của họ hàng.

Plural of relative.

Ví dụ

Many relatives attended my graduation ceremony last June.

Nhiều người thân đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi vào tháng Sáu năm ngoái.

My relatives do not live in the same city as me.

Người thân của tôi không sống trong cùng thành phố với tôi.

Do your relatives support your decision to study abroad?

Người thân của bạn có ủng hộ quyết định du học của bạn không?

Dạng danh từ của Relatives (Noun)

SingularPlural

Relative

Relatives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relatives cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] This is because she must share the souvenirs with our and neighbours, given the Vietnamese is strong sense of community [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] What happened: We spent ages organizing a small celebration and asked for the help of my as well [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] During the party, the atmosphere was very cosy because I just invited my family members, and a few acquaintances [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] On the other hand, I still believe that and older family members are better at attending to working parents' children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Relatives

Không có idiom phù hợp