Bản dịch của từ Relevant information trong tiếng Việt

Relevant information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relevant information (Noun)

ɹˈɛləvənt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɹˈɛləvənt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin có liên quan chặt chẽ đến vấn đề đang được thảo luận.

Information that is closely connected to the matter at hand.

Ví dụ

The survey provided relevant information about community needs in Chicago.

Khảo sát cung cấp thông tin liên quan đến nhu cầu cộng đồng ở Chicago.

Many students do not include relevant information in their essays.

Nhiều sinh viên không đưa thông tin liên quan vào bài luận của họ.

Is the relevant information available for the upcoming social event?

Thông tin liên quan có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Dữ liệu hữu ích cho một mục đích hoặc quyết định cụ thể.

Data that is useful for a particular purpose or decision.

Ví dụ

The report included relevant information about community health programs in Chicago.

Báo cáo bao gồm thông tin hữu ích về các chương trình sức khỏe cộng đồng ở Chicago.

The presentation did not contain relevant information for our social project.

Bài thuyết trình không chứa thông tin hữu ích cho dự án xã hội của chúng tôi.

Is this relevant information important for understanding social issues in Vietnam?

Thông tin hữu ích này có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội ở Việt Nam không?

03

Chi tiết hoặc thông tin giúp hiểu một tình huống hoặc chủ đề.

Details or facts that contribute to understanding a situation or topic.

Ví dụ

The survey provided relevant information about community needs in 2023.

Khảo sát cung cấp thông tin liên quan về nhu cầu cộng đồng năm 2023.

The report does not include relevant information about local social issues.

Báo cáo không bao gồm thông tin liên quan về các vấn đề xã hội địa phương.

What relevant information can we find about social changes in Vietnam?

Chúng ta có thể tìm thấy thông tin liên quan nào về những thay đổi xã hội ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relevant information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relevant information

Không có idiom phù hợp