Bản dịch của từ Relevant material trong tiếng Việt

Relevant material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relevant material (Noun)

ɹˈɛləvənt mətˈɪɹiəl
ɹˈɛləvənt mətˈɪɹiəl
01

Vật liệu có liên quan hoặc thích hợp với vấn đề hiện tại.

Materials that are pertinent or applicable to the matter at hand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin hoặc dữ liệu góp phần vào việc hiểu một chủ đề.

Information or data that contributes to the understanding of a topic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài liệu hoặc tệp có liên quan cần thiết trong quá trình ra quyết định.

Relevant documents or files needed in decision-making processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relevant material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relevant material

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.