Bản dịch của từ Relevant material trong tiếng Việt
Relevant material

Relevant material (Noun)
Vật liệu có liên quan hoặc thích hợp với vấn đề hiện tại.
Materials that are pertinent or applicable to the matter at hand.
Thông tin hoặc dữ liệu góp phần vào việc hiểu một chủ đề.
Information or data that contributes to the understanding of a topic.
Tài liệu hoặc tệp có liên quan cần thiết trong quá trình ra quyết định.
Relevant documents or files needed in decision-making processes.
Vật liệu liên quan (relevant material) thường được định nghĩa là các tài liệu, thông tin hoặc nguồn tư liệu có liên quan trực tiếp đến một vấn đề, chủ đề hoặc nghiên cứu cụ thể. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu và pháp lý nhằm tổ chức và cung cấp thông tin thiết yếu cho người đọc. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này.