Bản dịch của từ Relics trong tiếng Việt
Relics

Relics (Noun Countable)
Những đồ vật còn sót lại từ thời xa xưa, đặc biệt là những đồ vật có giá trị lịch sử hoặc tình cảm.
Objects surviving from an earlier time especially items of historical or sentimental interest.
The museum displayed ancient relics from the Ming Dynasty for everyone.
Bảo tàng trưng bày những di vật cổ từ triều đại Minh cho mọi người.
Many people do not appreciate the significance of historical relics.
Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa của những di vật lịch sử.
Are the relics found in Vietnam truly valuable to our history?
Những di vật được tìm thấy ở Việt Nam có thực sự quý giá với lịch sử không?
Họ từ
Di vật (relics) là những món đồ hoặc hiện vật còn sót lại từ quá khứ, thường mang ý nghĩa văn hóa, tôn giáo hoặc lịch sử quan trọng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "relics" một cách nhất quán. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "relics" thường ám chỉ đến các vật thể có giá trị di sản, đặc biệt liên quan đến các tôn giáo hoặc nền văn minh cổ đại.
Từ "relics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reliquiae", có nghĩa là "cái còn lại" hoặc "di sản". Từ này được sử dụng để chỉ những đồ vật, thường là từ các nghi lễ tôn giáo, bị bỏ lại sau khi người sở hữu đã qua đời. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ bất kỳ di vật nào mang ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa. Hiện nay, "relics" thường được dùng trong các bối cảnh khảo cổ học và tôn giáo để chỉ những di tích quý giá từ quá khứ.
Từ "relics" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề văn hóa, lịch sử và khảo cổ học. Tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh này vừa giúp thí sinh hiểu rõ những khía cạnh của di sản văn hóa, vừa kích thích khả năng tư duy phản biện. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và nghiên cứu di tích, làm nổi bật vai trò của chúng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp