Bản dịch của từ Relics trong tiếng Việt

Relics

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relics (Noun Countable)

ɹˈɛlɪks
ɹˈɛlɪks
01

Những đồ vật còn sót lại từ thời xa xưa, đặc biệt là những đồ vật có giá trị lịch sử hoặc tình cảm.

Objects surviving from an earlier time especially items of historical or sentimental interest.

Ví dụ

The museum displayed ancient relics from the Ming Dynasty for everyone.

Bảo tàng trưng bày những di vật cổ từ triều đại Minh cho mọi người.

Many people do not appreciate the significance of historical relics.

Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa của những di vật lịch sử.

Are the relics found in Vietnam truly valuable to our history?

Những di vật được tìm thấy ở Việt Nam có thực sự quý giá với lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.