Bản dịch của từ Religious trong tiếng Việt

Religious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious(Adjective)

rɪlˈɪdʒəs
rɪˈɫɪdʒəs
01

Liên quan đến hoặc tin vào tôn giáo

Relating to or believing in a religion

Ví dụ
02

Tận tâm đối với niềm tin hoặc các nghi lễ tôn giáo

Devoted to religious beliefs or observances

Ví dụ
03

Có sự tuân thủ vô cùng trung thành đối với một hệ thống tôn giáo.

Having a scrupulously faithful adherence to a religious system

Ví dụ