Bản dịch của từ Religious trong tiếng Việt
Religious

Religious (Adjective)
The community center hosts various religious events throughout the year.
Trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện tôn giáo suốt năm.
She follows different religious practices based on her beliefs.
Cô ấy tuân thủ các phong tục tôn giáo khác nhau dựa trên niềm tin của mình.
The survey showed a diverse range of religious affiliations in the area.
Cuộc khảo sát cho thấy một loạt các liên kết tôn giáo đa dạng trong khu vực.
Dạng tính từ của Religious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Religious Tôn giáo | More religious Tôn giáo hơn | Most religious Tôn giáo nhất |
Religious (Noun)
The religious lived in the monastery in solitude and prayer.
Người tu sống trong tu viện một mình và cầu nguyện.
The religious took a vow of poverty, chastity, and obedience.
Người tu thề sống nghèo, trong sạch và vâng lời.
The religious community gathered for daily worship and spiritual activities.
Cộng đồng tu họp để thờ phượng hàng ngày và các hoạt động tâm linh.
Họ từ
Từ "religious" là tính từ dùng để chỉ liên quan đến tôn giáo hoặc thuộc về tín ngưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "religious" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn. Từ này cũng có thể cấu thành từ "religion" (tôn giáo) và "religiosity" (đức tin), thể hiện mức độ gắn bó với tôn giáo của cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ "religious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "religiosus", xuất phát từ "religio", có nghĩa là "sự kết nối" hoặc "sự phụng thờ". Khái niệm này liên quan đến tín ngưỡng và các nghi lễ tôn giáo. Trong suốt lịch sử, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người hoặc các hoạt động liên quan đến niềm tin tôn giáo. Hiện nay, "religious" thường được sử dụng để chỉ các hình thức, thực hành và tín ngưỡng liên quan đến tôn giáo.
Từ "religious" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi đề cập đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong phần viết và nói, người thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của tôn giáo đối với cuộc sống con người. Trong các ngữ cảnh khác, "religious" thường được sử dụng để mô tả các niềm tin, giá trị hoặc hoạt động liên quan đến tôn giáo trong các nghiên cứu xã hội và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
