Bản dịch của từ Religious trong tiếng Việt
Religious
Adjective

Religious(Adjective)
rɪlˈɪdʒəs
rɪˈɫɪdʒəs
02
Tận tâm đối với niềm tin hoặc các nghi lễ tôn giáo
Devoted to religious beliefs or observances
Ví dụ
03
Có sự tuân thủ vô cùng trung thành đối với một hệ thống tôn giáo.
Having a scrupulously faithful adherence to a religious system
Ví dụ
