Bản dịch của từ Religious freedom trong tiếng Việt
Religious freedom
Religious freedom (Noun)
Quyền thực hành tôn giáo mà không bị can thiệp hoặc hạn chế của chính phủ.
The right to practice one's religion freely without government interference or restriction.
Một nguyên tắc hỗ trợ quyền tự do của một cá nhân hoặc cộng đồng thể hiện tôn giáo hoặc tín ngưỡng trong việc giảng dạy, thực hành, tôn thờ và quan sát.
A principle that supports the freedom of an individual or community to manifest religion or belief in teaching, practice, worship, and observance.
Ở nhiều quốc gia, nó được bảo vệ bởi luật và thường được bao gồm trong luật nhân quyền.
In many countries, it is protected by law and is often included in human rights legislation.
Tự do tôn giáo (religious freedom) là khái niệm chỉ quyền của cá nhân hoặc nhóm người được theo đuổi, thực hành hoặc thay đổi tôn giáo mà không bị can thiệp hoặc phân biệt đối xử từ chính quyền hoặc xã hội. Khái niệm này có vai trò quan trọng trong nhân quyền và được bảo vệ bởi nhiều hiến pháp cũng như các công ước quốc tế. Tại Mỹ, thuật ngữ thường được gọi là "freedom of religion", trong khi ở Vương quốc Anh, cụm từ "religious freedom" vẫn được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa.