Bản dịch của từ Religious freedom trong tiếng Việt

Religious freedom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious freedom (Noun)

ɹɨlˈɪdʒəs fɹˈidəm
ɹɨlˈɪdʒəs fɹˈidəm
01

Quyền thực hành tôn giáo mà không bị can thiệp hoặc hạn chế của chính phủ.

The right to practice one's religion freely without government interference or restriction.

Ví dụ

Many countries ensure religious freedom for all their citizens.

Nhiều quốc gia đảm bảo tự do tôn giáo cho tất cả công dân.

Some nations do not guarantee religious freedom, limiting personal beliefs.

Một số quốc gia không đảm bảo tự do tôn giáo, hạn chế niềm tin cá nhân.

Does your country support religious freedom for diverse communities?

Quốc gia của bạn có hỗ trợ tự do tôn giáo cho các cộng đồng đa dạng không?

02

Một nguyên tắc hỗ trợ quyền tự do của một cá nhân hoặc cộng đồng thể hiện tôn giáo hoặc tín ngưỡng trong việc giảng dạy, thực hành, tôn thờ và quan sát.

A principle that supports the freedom of an individual or community to manifest religion or belief in teaching, practice, worship, and observance.

Ví dụ

Many countries support religious freedom for their citizens and communities.

Nhiều quốc gia ủng hộ tự do tôn giáo cho công dân và cộng đồng.

Religious freedom is not respected in some regions of the world.

Tự do tôn giáo không được tôn trọng ở một số khu vực trên thế giới.

Is religious freedom guaranteed in your country’s constitution or laws?

Tự do tôn giáo có được đảm bảo trong hiến pháp hoặc luật của bạn không?

03

Ở nhiều quốc gia, nó được bảo vệ bởi luật và thường được bao gồm trong luật nhân quyền.

In many countries, it is protected by law and is often included in human rights legislation.

Ví dụ

Many countries guarantee religious freedom in their constitutions and laws.

Nhiều quốc gia đảm bảo tự do tôn giáo trong hiến pháp và luật pháp.

The government does not restrict religious freedom in our community.

Chính phủ không hạn chế tự do tôn giáo trong cộng đồng của chúng tôi.

Is religious freedom protected in Vietnam's legal system and policies?

Tự do tôn giáo có được bảo vệ trong hệ thống pháp luật của Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious freedom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious freedom

Không có idiom phù hợp