Bản dịch của từ Religious woman trong tiếng Việt

Religious woman

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious woman (Noun)

01

Một người có lòng sùng mộ đặc biệt đối với một tôn giáo.

A person who has a particular devotion to a religion.

Ví dụ

Maria is a devoted religious woman who volunteers at the church.

Maria là một người phụ nữ tôn thờ tôn giáo, cô ấy tình nguyện tại nhà thờ.

Not every religious woman agrees with the church's strict policies.

Không phải mọi người phụ nữ tôn thờ tôn giáo đều đồng ý với các chính sách nghiêm ngặt của nhà thờ.

Is the religious woman in your community active in local charities?

Người phụ nữ tôn thờ tôn giáo trong cộng đồng của bạn có tham gia các tổ chức từ thiện địa phương không?

Religious woman (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của những người hoặc hành vi tôn giáo.

Relating to or characteristic of religious people or behavior.

Ví dụ

The religious woman volunteers every week at the local food bank.

Người phụ nữ tôn giáo tình nguyện mỗi tuần tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

The religious woman does not attend social events on Sundays.

Người phụ nữ tôn giáo không tham dự các sự kiện xã hội vào Chủ nhật.

Is the religious woman organizing a charity event this month?

Người phụ nữ tôn giáo có tổ chức sự kiện từ thiện trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Religious woman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious woman

Không có idiom phù hợp