Bản dịch của từ Religious woman trong tiếng Việt
Religious woman

Religious woman (Noun)
Một người có lòng sùng mộ đặc biệt đối với một tôn giáo.
A person who has a particular devotion to a religion.
Maria is a devoted religious woman who volunteers at the church.
Maria là một người phụ nữ tôn thờ tôn giáo, cô ấy tình nguyện tại nhà thờ.
Not every religious woman agrees with the church's strict policies.
Không phải mọi người phụ nữ tôn thờ tôn giáo đều đồng ý với các chính sách nghiêm ngặt của nhà thờ.
Is the religious woman in your community active in local charities?
Người phụ nữ tôn thờ tôn giáo trong cộng đồng của bạn có tham gia các tổ chức từ thiện địa phương không?
Religious woman (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của những người hoặc hành vi tôn giáo.
Relating to or characteristic of religious people or behavior.
The religious woman volunteers every week at the local food bank.
Người phụ nữ tôn giáo tình nguyện mỗi tuần tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
The religious woman does not attend social events on Sundays.
Người phụ nữ tôn giáo không tham dự các sự kiện xã hội vào Chủ nhật.
Is the religious woman organizing a charity event this month?
Người phụ nữ tôn giáo có tổ chức sự kiện từ thiện trong tháng này không?
Thuật ngữ "religious woman" chỉ những phụ nữ có niềm tin tôn giáo sâu sắc và thường xuyên thực hành niềm tin đó trong cuộc sống hàng ngày. Họ có thể tham gia các hoạt động tôn giáo như cầu nguyện, lễ hội, và các nghi thức tôn giáo khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, mặc dù cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "religious woman" xuất phát từ tiếng Latin "religiosus", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "tôn kính". Từ này liên quan đến "religare", tức là "kết nối" hoặc "ràng buộc". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những trung thành với các giá trị tôn giáo. Ngày nay, cụm từ này không chỉ đề cập đến lòng tin mà còn thể hiện sự cam kết và tích cực tham gia trong các hoạt động tôn giáo của một người phụ nữ.
Cụm từ "religious woman" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề văn hóa, tôn giáo và xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phụ nữ có giá trị, niềm tin và thói quen tâm linh mạnh mẽ, thể hiện qua hành vi và lối sống hằng ngày, chẳng hạn như tham gia các nghi lễ tôn giáo hoặc các hoạt động cộng đồng liên quan đến đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp