Bản dịch của từ Relinquishment trong tiếng Việt

Relinquishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relinquishment (Noun)

ɹɨlˈɪŋkwɨnʃmənt
ɹɨlˈɪŋkwɨnʃmənt
01

Hành động từ bỏ một cái gì đó.

The act of relinquishing something

Ví dụ

The relinquishment of old habits can improve social relationships significantly.

Việc từ bỏ thói quen cũ có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.

She did not support the relinquishment of community resources for profit.

Cô ấy không ủng hộ việc từ bỏ tài nguyên cộng đồng vì lợi nhuận.

Is the relinquishment of personal freedoms necessary for social safety?

Việc từ bỏ tự do cá nhân có cần thiết cho an toàn xã hội không?

02

Trạng thái bị từ bỏ.

The state of being relinquished

Ví dụ

The relinquishment of rights can lead to social injustice in communities.

Việc từ bỏ quyền có thể dẫn đến bất công xã hội trong cộng đồng.

Many people do not support the relinquishment of personal freedoms.

Nhiều người không ủng hộ việc từ bỏ tự do cá nhân.

Is the relinquishment of community resources necessary for development?

Việc từ bỏ tài nguyên cộng đồng có cần thiết cho sự phát triển không?

03

Sự từ bỏ chính thức một quyền hoặc đặc quyền.

A formal surrender of a right or privilege

Ví dụ

The relinquishment of voting rights affects many communities in America.

Việc từ bỏ quyền bầu cử ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.

Many citizens do not support the relinquishment of their social privileges.

Nhiều công dân không ủng hộ việc từ bỏ quyền lợi xã hội của họ.

Is the relinquishment of rights necessary for social progress?

Việc từ bỏ quyền có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relinquishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relinquishment

Không có idiom phù hợp