Bản dịch của từ Relinquishment trong tiếng Việt
Relinquishment
Relinquishment (Noun)
Relinquishment (Noun Countable)
Những thứ đã được từ bỏ.
Things that are relinquished.
The relinquishment of old policies improved community trust in the government.
Việc từ bỏ các chính sách cũ đã cải thiện lòng tin của cộng đồng vào chính phủ.
Many citizens do not support the relinquishment of public services.
Nhiều công dân không ủng hộ việc từ bỏ các dịch vụ công.
Is the relinquishment of social programs necessary for budget cuts?
Việc từ bỏ các chương trình xã hội có cần thiết cho việc cắt giảm ngân sách không?
Họ từ
Từ "relinquishment" đề cập đến hành động từ bỏ hoặc từ chối quyền sở hữu, quyền lực hoặc trách nhiệm đối với một cái gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể được viết tương tự trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm gần giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "relinquishment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relinquere", nghĩa là "để lại" hoặc "bỏ lại". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "re-" (lặp lại, trở lại) và "linquere" (bỏ lại). Trong lịch sử, "relinquishment" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự từ bỏ quyền sở hữu hoặc trách nhiệm. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật và quản lý để diễn tả hành động từ bỏ hoặc từ chối quyền lợi.
Từ "relinquishment" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tâm lý, ví dụ, thảo luận về quyền sở hữu hoặc quyết định từ bỏ quyền lợi. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp