Bản dịch của từ Relinquishment trong tiếng Việt
Relinquishment
Relinquishment (Noun)
Hành động từ bỏ một cái gì đó.
The act of relinquishing something
The relinquishment of old habits can improve social relationships significantly.
Việc từ bỏ thói quen cũ có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.
She did not support the relinquishment of community resources for profit.
Cô ấy không ủng hộ việc từ bỏ tài nguyên cộng đồng vì lợi nhuận.
Is the relinquishment of personal freedoms necessary for social safety?
Việc từ bỏ tự do cá nhân có cần thiết cho an toàn xã hội không?
Trạng thái bị từ bỏ.
The state of being relinquished
The relinquishment of rights can lead to social injustice in communities.
Việc từ bỏ quyền có thể dẫn đến bất công xã hội trong cộng đồng.
Many people do not support the relinquishment of personal freedoms.
Nhiều người không ủng hộ việc từ bỏ tự do cá nhân.
Is the relinquishment of community resources necessary for development?
Việc từ bỏ tài nguyên cộng đồng có cần thiết cho sự phát triển không?
The relinquishment of voting rights affects many communities in America.
Việc từ bỏ quyền bầu cử ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Many citizens do not support the relinquishment of their social privileges.
Nhiều công dân không ủng hộ việc từ bỏ quyền lợi xã hội của họ.
Is the relinquishment of rights necessary for social progress?
Việc từ bỏ quyền có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "relinquishment" đề cập đến hành động từ bỏ hoặc từ chối quyền sở hữu, quyền lực hoặc trách nhiệm đối với một cái gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể được viết tương tự trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm gần giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "relinquishment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relinquere", nghĩa là "để lại" hoặc "bỏ lại". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "re-" (lặp lại, trở lại) và "linquere" (bỏ lại). Trong lịch sử, "relinquishment" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự từ bỏ quyền sở hữu hoặc trách nhiệm. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật và quản lý để diễn tả hành động từ bỏ hoặc từ chối quyền lợi.
Từ "relinquishment" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tâm lý, ví dụ, thảo luận về quyền sở hữu hoặc quyết định từ bỏ quyền lợi. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp