Bản dịch của từ Remain constant trong tiếng Việt
Remain constant

Remain constant(Verb)
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là sau khi những người hoặc vật tương tự khác đã ngừng tồn tại.
To continue to exist, especially after other similar people or things have ceased to do so.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "remain constant" có nghĩa là duy trì một trạng thái không thay đổi, thường được sử dụng để chỉ sự ổn định trong các hiện tượng hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói hoặc viết, một số ngữ cảnh có thể ưa chuộng hơn cụm từ "stay the same" trong tiếng Anh Mỹ, mang tính chất không chính thức hơn.
Cụm từ "remain constant" có nghĩa là duy trì một trạng thái không thay đổi, thường được sử dụng để chỉ sự ổn định trong các hiện tượng hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói hoặc viết, một số ngữ cảnh có thể ưa chuộng hơn cụm từ "stay the same" trong tiếng Anh Mỹ, mang tính chất không chính thức hơn.
