Bản dịch của từ Remain constant trong tiếng Việt

Remain constant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remain constant (Verb)

ɹɨmˈeɪn kˈɑnstənt
ɹɨmˈeɪn kˈɑnstənt
01

Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là sau khi những người hoặc vật tương tự khác đã ngừng tồn tại.

To continue to exist, especially after other similar people or things have ceased to do so.

Ví dụ

Many social issues remain constant despite changing political climates.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn giữ nguyên mặc dù khí hậu chính trị thay đổi.

Social inequalities do not remain constant; they often worsen over time.

Bất bình đẳng xã hội không giữ nguyên; chúng thường xấu đi theo thời gian.

Do social values remain constant in different cultures around the world?

Các giá trị xã hội có giữ nguyên trong các nền văn hóa khác nhau không?

Some traditions remain constant in our community despite modern changes.

Một số truyền thống vẫn giữ nguyên trong cộng đồng chúng ta mặc dù có thay đổi hiện đại.

Not all social norms remain constant over time; many evolve.

Không phải tất cả các chuẩn mực xã hội vẫn giữ nguyên theo thời gian; nhiều chuẩn mực phát triển.

02

Ở lại trong cùng một địa điểm hoặc tình trạng.

To stay in the same place or condition.

Ví dụ

Many social values remain constant over generations, like respect and kindness.

Nhiều giá trị xã hội vẫn không thay đổi qua các thế hệ, như sự tôn trọng và lòng tốt.

Social norms do not remain constant; they evolve with time and culture.

Các chuẩn mực xã hội không giữ nguyên; chúng phát triển theo thời gian và văn hóa.

Do social attitudes remain constant despite changes in technology and communication?

Liệu thái độ xã hội có giữ nguyên bất chấp sự thay đổi công nghệ và giao tiếp không?

Many social issues remain constant despite efforts to change them.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn giữ nguyên bất chấp nỗ lực thay đổi.

Social attitudes do not remain constant over time.

Thái độ xã hội không giữ nguyên theo thời gian.

03

Không thay đổi hoặc biến đổi.

To not change or vary.

Ví dụ

Social norms remain constant despite changes in technology and culture.

Các chuẩn mực xã hội vẫn không thay đổi mặc dù công nghệ và văn hóa thay đổi.

Social values do not remain constant over time, they evolve.

Các giá trị xã hội không giữ nguyên theo thời gian, chúng phát triển.

Do social behaviors remain constant in different cultures around the world?

Liệu hành vi xã hội có giữ nguyên trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới không?

Social norms remain constant in many cultures around the world today.

Các chuẩn mực xã hội vẫn không thay đổi ở nhiều nền văn hóa hiện nay.

Social values do not remain constant during times of crisis or change.

Giá trị xã hội không giữ nguyên trong thời gian khủng hoảng hoặc thay đổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remain constant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remain constant

Không có idiom phù hợp