Bản dịch của từ Remaster trong tiếng Việt

Remaster

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remaster (Verb)

ɹimˈɑstəɹ
ɹimˈɑstəɹ
01

Tạo một bản gốc mới của (bản ghi âm), thường là để cải thiện chất lượng âm thanh.

Make a new master of (a recording), typically in order to improve the sound quality.

Ví dụ

The band decided to remaster their first album for their fans.

Ban nhạc quyết định làm lại album đầu tiên của mình cho người hâm mộ.

The remastered version of the song became an instant hit online.

Phiên bản được làm lại của bài hát trở thành hiện tượng trực tuyến.

The studio remastered the classic movie to be shown in theaters.

Studio làm lại bộ phim kinh điển để chiếu ở rạp.

Dạng động từ của Remaster (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remaster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remastered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remastered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remasters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remastering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remaster

Không có idiom phù hợp