Bản dịch của từ Remaster trong tiếng Việt
Remaster
Verb
Remaster (Verb)
ɹimˈɑstəɹ
ɹimˈɑstəɹ
Ví dụ
The band decided to remaster their first album for their fans.
Ban nhạc quyết định làm lại album đầu tiên của mình cho người hâm mộ.
The remastered version of the song became an instant hit online.
Phiên bản được làm lại của bài hát trở thành hiện tượng trực tuyến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Remaster
Không có idiom phù hợp