Bản dịch của từ Remaster trong tiếng Việt
Remaster

Remaster (Verb)
The band decided to remaster their first album for their fans.
Ban nhạc quyết định làm lại album đầu tiên của mình cho người hâm mộ.
The remastered version of the song became an instant hit online.
Phiên bản được làm lại của bài hát trở thành hiện tượng trực tuyến.
The studio remastered the classic movie to be shown in theaters.
Studio làm lại bộ phim kinh điển để chiếu ở rạp.
Dạng động từ của Remaster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remaster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remasters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remastering |
Từ "remaster" chỉ quá trình cải thiện hoặc nâng cấp bản ghi âm, video hoặc tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại để nâng cao chất lượng âm thanh hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy thêm từ "remastered" thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc và phim ảnh khi nói về các phiên bản mới được sản xuất lại.
Từ "remaster" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "master", có nguồn gốc từ tiếng Latin "magister", chỉ người có quyền lực hoặc kiểm soát. Thời gian gần đây, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc và phim ảnh, chỉ quá trình làm lại phiên bản sản phẩm, nâng cao chất lượng âm thanh hoặc hình ảnh. Sự kết hợp này phản ánh sự tinh chỉnh và khôi phục giá trị của các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "remaster" không phải là thuật ngữ thường gặp trong các mảnh ghép của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh công nghiệp âm nhạc và phim ảnh, chỉ việc sản xuất lại bản ghi âm hoặc bản phim với chất lượng âm thanh và hình ảnh cải tiến. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ khi thảo luận về việc nâng cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.