Bản dịch của từ Remediation trong tiếng Việt

Remediation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remediation (Noun)

ɹɪmˌidiˈeiʃn̩
ɹɪmˌidiˈeiʃn̩
01

Hành động khắc phục điều gì đó, đặc biệt là đảo ngược hoặc ngăn chặn thiệt hại về môi trường.

The action of remedying something, in particular of reversing or stopping environmental damage.

Ví dụ

The government initiated a remediation program to clean up polluted rivers.

Chính phủ khởi xướng chương trình khắc phục để làm sạch các con sông ô nhiễm.

Local communities organized a remediation effort to restore the damaged ecosystem.

Các cộng đồng địa phương tổ chức nỗ lực khắc phục để phục hồi hệ sinh thái bị tổn thương.

The NGO focused on remediation projects to improve the environment's health.

Tổ chức phi chính phủ tập trung vào các dự án khắc phục để cải thiện sức khỏe môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remediation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This essay will present the causes as well as the to this situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education serves as a for the origin of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] If this is not properly, this burden will weigh on them throughout adulthood [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] It is necessary to conduct studies on new medicines and in order to improve people's health as well as cure their illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020

Idiom with Remediation

Không có idiom phù hợp