Bản dịch của từ Remediation trong tiếng Việt
Remediation

Remediation (Noun)
Hành động khắc phục điều gì đó, đặc biệt là đảo ngược hoặc ngăn chặn thiệt hại về môi trường.
The action of remedying something, in particular of reversing or stopping environmental damage.
The government initiated a remediation program to clean up polluted rivers.
Chính phủ khởi xướng chương trình khắc phục để làm sạch các con sông ô nhiễm.
Local communities organized a remediation effort to restore the damaged ecosystem.
Các cộng đồng địa phương tổ chức nỗ lực khắc phục để phục hồi hệ sinh thái bị tổn thương.
The NGO focused on remediation projects to improve the environment's health.
Tổ chức phi chính phủ tập trung vào các dự án khắc phục để cải thiện sức khỏe môi trường.
Họ từ
Từ "remediation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ quá trình khắc phục hoặc cải thiện tình trạng nào đó, nhất là trong giáo dục hoặc môi trường. Trong bối cảnh giáo dục, "remediation" đề cập đến các biện pháp nhằm hỗ trợ học sinh gặp khó khăn trong việc nắm bắt kiến thức cơ bản. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể liên kết chặt chẽ hơn với các chương trình can thiệp giáo dục.
Từ "remediation" có nguồn gốc từ chữ Latinh "remediare", có nghĩa là "chuộc lỗi" hay "sửa chữa". Chữ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mederi" (chữa trị). Từ thế kỷ 20, "remediation" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục và môi trường, diễn tả hành động khắc phục vấn đề, đặc biệt là trong việc sửa chữa sự thiếu hụt kiến thức hoặc khôi phục hệ sinh thái. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào việc cải thiện và phục hồi trong xã hội hiện đại.
Từ "remediation" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến giáo dục và môi trường. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp cải thiện kết quả học tập cho học sinh yếu kém. Ngoài ra, trong lĩnh vực môi trường, "remediation" thường liên quan đến các phương pháp khắc phục ô nhiễm hoặc cải thiện chất lượng đất và nước. Nói chung, từ này chứng tỏ tính chuyên ngành trong các ngữ cảnh khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



