Bản dịch của từ Reminded trong tiếng Việt
Reminded

Reminded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhắc nhở.
Simple past and past participle of remind.
She reminded him about the social event on Saturday.
Cô ấy đã nhắc anh ấy về sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
They did not reminded their friends about the meeting.
Họ đã không nhắc bạn bè về cuộc họp.
Did you reminded him about the community service project?
Bạn đã nhắc anh ấy về dự án phục vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Reminded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminding |
Họ từ
"Reminded" là dạng quá khứ của động từ "remind", có nghĩa là nhắc nhở hoặc gợi nhớ cho ai điều gì. Trong tiếng Anh Mỹ, "reminded" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thân mật và chính thức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày. Phát âm của "reminded" trong cả hai biến thể là tương tự, tuy nhiên người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "reminded" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "remindere", có nghĩa là "nhắc nhở". Trong lịch sử, tiếng Anh tiếp nhận từ này thông qua tiếng Pháp cổ “reminder.” Từ gốc này phản ánh khái niệm về việc gợi nhớ lại một điều gì đó đã quên, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ "reminded" trong tiếng Anh, chỉ hành động gợi nhớ hoặc nhắc nhở một người nào đó về thông tin hay nhiệm vụ đã quên.
Từ "reminded" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc nhắc nhở đến kinh nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc nhớ lại thông tin, cảm xúc hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của ký ức và sự tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



