Bản dịch của từ Remind trong tiếng Việt
Remind

Remind(Verb)
Dạng động từ của Remind (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remind |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "remind" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó nhớ về điều gì đó. Đây là một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở. Trong tiếng Anh Anh, hình thức của động từ này không có sự khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cụm từ lịch sự hơn nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhắc nhở, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể trực tiếp và ngắn gọn hơn.
Từ "remind" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remindere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mandare" (giao phó, giao cho). Nguyên thủy, từ này mang nghĩa "giao lại" hoặc "nhắc nhở". Trong tiếng Anh, từ "remind" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và giữ nguyên ý nghĩa là nhắc lại một thông tin hoặc một ký ức trong tâm trí. Sự kết hợp giữa các yếu tố của từ nguyên gốc đã tạo nên nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của việc khôi phục và nhấn mạnh ký ức.
Từ "remind" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "remind" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhắc nhở hoặc thông báo. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kỷ niệm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "remind" thường liên quan đến việc nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, như nhắc nhở lịch hẹn hay công việc.
Họ từ
Từ "remind" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó nhớ về điều gì đó. Đây là một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở. Trong tiếng Anh Anh, hình thức của động từ này không có sự khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cụm từ lịch sự hơn nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhắc nhở, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể trực tiếp và ngắn gọn hơn.
Từ "remind" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remindere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mandare" (giao phó, giao cho). Nguyên thủy, từ này mang nghĩa "giao lại" hoặc "nhắc nhở". Trong tiếng Anh, từ "remind" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và giữ nguyên ý nghĩa là nhắc lại một thông tin hoặc một ký ức trong tâm trí. Sự kết hợp giữa các yếu tố của từ nguyên gốc đã tạo nên nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của việc khôi phục và nhấn mạnh ký ức.
Từ "remind" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "remind" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhắc nhở hoặc thông báo. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kỷ niệm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "remind" thường liên quan đến việc nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, như nhắc nhở lịch hẹn hay công việc.
