Bản dịch của từ Remodelled trong tiếng Việt
Remodelled

Remodelled (Verb)
The city remodelled the park to improve community engagement and activities.
Thành phố đã cải tạo công viên để nâng cao sự tham gia cộng đồng.
They did not remodel the library, which disappointed many local residents.
Họ đã không cải tạo thư viện, điều này làm nhiều cư dân thất vọng.
Did the community remodel the old school for better social events?
Cộng đồng đã cải tạo trường cũ để tổ chức sự kiện xã hội tốt hơn chưa?
Dạng động từ của Remodelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remodel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remodelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remodelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remodels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remodelling |
Remodelled (Adjective)
The remodelled community center opened last month with modern facilities.
Trung tâm cộng đồng được cải tạo đã mở cửa tháng trước với cơ sở hiện đại.
The city did not fund the remodelled park project last year.
Thành phố đã không tài trợ cho dự án cải tạo công viên năm ngoái.
Is the remodelled library more accessible for everyone in the neighborhood?
Thư viện được cải tạo có dễ tiếp cận hơn cho mọi người trong khu vực không?
Từ "remodelled" là dạng quá khứ của động từ "remodel", có nghĩa là thay đổi hoặc cải tạo cấu trúc, hình dạng, hoặc thiết kế của một đối tượng, thường là đối với các tòa nhà hoặc không gian sống. Trong tiếng Anh Anh, "remodelled" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên sử dụng "remodeled". Dù có sự khác biệt trong cách viết, cả hai từ đều diễn tả cùng một hành động cải tạo, nhưng "remodeled" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và kiến trúc ở Mỹ.
Từ "remodelled" có nguồn gốc từ động từ Latin "modulare", mang nghĩa là "điều chỉnh" hay "sắp xếp". Trong tiếng Anh, "remodel" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 với nghĩa lần đầu tiên là "đổi mới cấu trúc" hay "thay đổi hình dáng". Sự tiến hóa của từ này chỉ ra một quá trình tái cấu trúc, nhấn mạnh sự chuyển biến từ hình thức này sang hình thức khác, phù hợp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến cải tạo không gian kiến trúc hoặc thiết kế.
Từ "remodelled" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về cải tạo không gian sống hoặc trong các bài luận về kiến trúc và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và nội thất để chỉ việc sửa đổi hoặc cải tạo một công trình. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về cải thiện không gian sống và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp