Bản dịch của từ Remodelling trong tiếng Việt

Remodelling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remodelling (Verb)

ɹimˈɑdəlɨŋ
ɹimˈɑdəlɨŋ
01

Để thay đổi cấu trúc của một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, bằng cách cải tiến hoặc thay đổi.

To change the structure of something especially a building by making improvements or alterations.

Ví dụ

The city is remodelling the old library for better community access.

Thành phố đang cải tạo thư viện cũ để người dân dễ tiếp cận.

They are not remodelling the community center this year due to budget cuts.

Họ không cải tạo trung tâm cộng đồng năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is the government remodelling the park to improve social activities?

Chính phủ có đang cải tạo công viên để cải thiện các hoạt động xã hội không?

Dạng động từ của Remodelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remodel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remodelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remodelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remodels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remodelling

Remodelling (Noun)

ɹimˈɑdəlɨŋ
ɹimˈɑdəlɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình thay đổi cấu trúc của một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, bằng cách cải tiến hoặc thay đổi.

The action or process of changing the structure of something especially a building by making improvements or alterations.

Ví dụ

The city is remodelling the old library for community events.

Thành phố đang cải tạo thư viện cũ cho các sự kiện cộng đồng.

They are not remodelling the local park this year.

Họ không cải tạo công viên địa phương năm nay.

Is the school planning any remodelling for next year?

Trường có kế hoạch cải tạo nào cho năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remodelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remodelling

Không có idiom phù hợp