Bản dịch của từ Remoulade trong tiếng Việt
Remoulade

Remoulade (Noun)
The social event featured a delicious remoulade dressing on the salad.
Sự kiện xã hội có sự phục vụ một loại sốt remoulade ngon trên món salad.
She enjoyed the seafood dish with a tangy remoulade sauce.
Cô ấy thích thú với món hải sản kèm sốt remoulade chua cay.
The restaurant is known for its special remoulade made in-house.
Nhà hàng nổi tiếng với sốt remoulade đặc biệt được làm tại chỗ.
Remoulade là một loại sốt lạnh có nguồn gốc từ ẩm thực Pháp, thường được làm từ mayonnaise, dầu ô liu, và các loại gia vị như mù tạt, hành tây, dưa chuột và các loại thảo mộc. Sốt này thường được sử dụng để ăn kèm với hải sản, rau củ hoặc các món chiên. Trong tiếng Anh, từ "remoulade" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các món ăn cụ thể; ở Mỹ, remoulade thường gắn liền với các món ăn Cajun hay Creole.
Từ "remoulade" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "remola", một từ Latinh nghĩa là "thanh lọc" hoặc "xáo trộn". Ban đầu, từ này mô tả một loại nước sốt lạnh, thường sử dụng để kèm với các món ăn chế biến từ hải sản. Qua thời gian, remoulade đã được biến tấu với nhiều thành phần khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên chức năng nhằm tăng hương vị cho các món ăn. Sự phát triển của nó thể hiện sự chuyển giao văn hóa ẩm thực và sự sáng tạo trong nghệ thuật nấu ăn.
Từ "remoulade" là một thuật ngữ chuyên ngành thường dùng để chỉ loại sốt mayonnaise hoặc mayonnaise gia vị, phổ biến trong các nền ẩm thực, đặc biệt là ẩm thực Pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Trong những bối cảnh khác, "remoulade" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, mô tả các món ăn như hải sản hoặc salad.