Bản dịch của từ Remould trong tiếng Việt

Remould

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remould (Noun)

ɹimˈaʊld
ɹimˈaʊld
01

Một chiếc lốp đã được thay lốp mới.

A tyre that has been given a new tread.

Ví dụ

The city invested in remould tires for public buses to save costs.

Thành phố đã đầu tư vào lốp remould cho xe buýt công cộng để tiết kiệm chi phí.

Many people do not trust remould tires for their personal vehicles.

Nhiều người không tin tưởng lốp remould cho xe cá nhân của họ.

Are remould tires a safe option for family cars in 2023?

Lốp remould có phải là lựa chọn an toàn cho ô tô gia đình năm 2023 không?

Remould (Verb)

ɹimˈaʊld
ɹimˈaʊld
01

Thay đổi hình thức, cấu trúc hoặc đặc tính của.

Change the appearance structure or character of.

Ví dụ

We can remould our community's image through positive social initiatives.

Chúng ta có thể định hình lại hình ảnh cộng đồng qua các sáng kiến xã hội tích cực.

They do not want to remould the existing social norms.

Họ không muốn định hình lại các quy tắc xã hội hiện có.

Can we remould social attitudes towards mental health issues effectively?

Chúng ta có thể định hình lại thái độ xã hội về các vấn đề sức khỏe tâm thần một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remould/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remould

Không có idiom phù hợp